Eredivisie - Mùa 2025/2026
-
7
Bàn thắng
-
1
Kiến tạo
-
14
Trận đấu
-
1259
Phút thi đấu
-
1
Bàn thắng
chân trái -
4
Bàn thắng
chân phải -
3
Thẻ vàng
-
0
Thẻ đỏ
Xem thêm
Eredivisie
Tổng quan
- Trận: 14
- Phút thi đấu: 1259
- Lần ra sân chính thức / tỉ lệ: 14 / 100%
- Số lần thay người / tỉ lệ: 1 / 7%
- Đóng góp vào đội: 44%
- Ghi bàn mở tỉ số: 2
- Ghi bàn cuối cùng: 3
- Bàn thắng hiệp 1: 4
- Bàn thắng hiệp 2: 3
- Bàn thắng khi đá chính: 7
- Bàn thắng sớm: 0
- Bàn thắng gỡ hòa: 2
- Bàn thắng quyết định: 2
- Trận không ghi bàn: 0
- Đá phạt góc: 0
Tấn công
- Bàn thắng: 7
- Kiến tạo: 1
- Tỉ lệ ghi bàn: 0.50
- Trận ghi bàn liên tiếp: 1
- Penalty: 2
- Penalty thất bại: 0
- Bàn thắng bằng chân phải: 4
- Bàn thắng bằng chân trái: 1
- Bàn thắng bằng đầu: 1
- Phút / bàn: 180
- Tổng số cú sút / trận: 29/2.07
- Số cú sút trung bình để ghi 1 bàn: 4.14
- Số lần sút trúng xà ngang/cột dọc: 0
- Sút không trúng đích: 16
- Bàn thắng bằng chân - %: 6%
- Bàn thắng trong vòng cấm: 7
- Sút trúng khung thành /trận: 0.93
- Thắng tranh chấp trên không: 12
- Thua tranh chấp trên không: 16
- Đường chuyền dài: 0
- Trung bình việt vị / trận: 3/0.21
Phòng thủ
- Bị phạm lỗi: 21
- Tắc bóng: 0
- Phá bóng: 0
- Cản phá cú sút: 6
- Lỗi phòng ngự: 0
- Trận giữ sạch lưới liên tiếp: 0
Kỷ luật
- Tổng số thẻ / trận: 3 / 0.21
- Tổng số thẻ vàng / trận: 3 / 0.21
- Phạm lỗi / trận: 0 / 1.07