Cầu thủ Emerson hiện đang thi đấu cho đội West Ham United

Logo Bongda.Com.Vn

Mới nhất:

Emerson

  • 176 cm
  • 63 kg
  • 31 tuổi 1994-08-03
  • Hậu vệ
33
  • Phong độ

  • League Logo 06-12-2025
    Lille Logo Lille
    1-0
    102 0 0 0 0 6.3
  • League Logo 30-11-2025
    Marseille Logo Marseille
    2-2
    93 0 0 0 0 7
  • League Logo 26-11-2025
    Marseille Logo Marseille
    2-1
    101 0 0 1 0 6.9
  • League Logo 22-11-2025
    Nice Logo Nice
    1-5
    97 0 0 0 0 7.4
  • League Logo 08-11-2025
    Marseille Logo Marseille
    3-0
    99 0 0 0 0 7.65
  • League Logo 02-11-2025
    Auxerre Logo Auxerre
    0-1
    102 0 0 1 0 7.2
  • League Logo 30-10-2025
    Marseille Logo Marseille
    2-2
    105 0 1 0 0 6.5
  • League Logo 26-10-2025
    Lens Logo Lens
    2-1
    99 0 0 0 0 6.4
  • League Logo 23-10-2025
    Sporting CP Logo Sporting CP
    2-1
    47 0 0 2 1 4
  • League Logo 19-10-2025
    Marseille Logo Marseille
    6-2
    72 0 0 0 0 6.7
  • Champions League Champions League

    Tổng quan

    • Trận: 4
    • Phút thi đấu: 301
    • Lần ra sân chính thức / tỉ lệ: 4 / 100%
    • Số lần thay người / tỉ lệ: 1 / 25%
    • Đóng góp vào đội: 0%
    • Ghi bàn mở tỉ số: 0
    • Ghi bàn cuối cùng: 0
    • Bàn thắng hiệp 1: 0
    • Bàn thắng hiệp 2: 0
    • Bàn thắng khi đá chính: 0
    • Bàn thắng sớm: 0
    • Bàn thắng gỡ hòa: 0
    • Bàn thắng quyết định: 0
    • Trận không ghi bàn: 0
    • Đá phạt góc: 9

    Tấn công

    • Bàn thắng: 0
    • Kiến tạo: 0
    • Tỉ lệ ghi bàn: 0
    • Trận ghi bàn liên tiếp: 0
    • Penalty: 0
    • Penalty thất bại: 0
    • Bàn thắng bằng chân phải: 0
    • Bàn thắng bằng chân trái: 0
    • Bàn thắng bằng đầu: 0
    • Phút / bàn: 0
    • Tổng số cú sút / trận: 0/0.0
    • Số cú sút trung bình để ghi 1 bàn: 0
    • Số lần sút trúng xà ngang/cột dọc: 0
    • Sút không trúng đích: 0
    • Bàn thắng bằng chân - %: 0%
    • Bàn thắng trong vòng cấm: 0
    • Sút trúng khung thành /trận: 0
    • Thắng tranh chấp trên không: 2
    • Thua tranh chấp trên không: 1
    • Đường chuyền dài: 0
    • Trung bình việt vị / trận: 1/0.25

    Phòng thủ

    • Bị phạm lỗi: 5
    • Tắc bóng: 3
    • Phá bóng: 4
    • Cản phá cú sút: 0
    • Lỗi phòng ngự: 0
    • Trận giữ sạch lưới liên tiếp: 0

    Kỷ luật

    • Tổng số thẻ / trận: 4 / 1.00
    • Tổng số thẻ vàng / trận: 3 / 0.75
    • Phạm lỗi / trận: 0 / 1.25

    Ligue 1 Ligue 1

    Tổng quan

    • Trận: 12
    • Phút thi đấu: 936
    • Lần ra sân chính thức / tỉ lệ: 10 / 83%
    • Số lần thay người / tỉ lệ: 2 / 17%
    • Đóng góp vào đội: 0%
    • Ghi bàn mở tỉ số: 0
    • Ghi bàn cuối cùng: 0
    • Bàn thắng hiệp 1: 0
    • Bàn thắng hiệp 2: 0
    • Bàn thắng khi đá chính: 0
    • Bàn thắng sớm: 0
    • Bàn thắng gỡ hòa: 0
    • Bàn thắng quyết định: 0
    • Trận không ghi bàn: 0
    • Đá phạt góc: 22

    Tấn công

    • Bàn thắng: 0
    • Kiến tạo: 1
    • Tỉ lệ ghi bàn: 0
    • Trận ghi bàn liên tiếp: 0
    • Penalty: 0
    • Penalty thất bại: 0
    • Bàn thắng bằng chân phải: 0
    • Bàn thắng bằng chân trái: 0
    • Bàn thắng bằng đầu: 0
    • Phút / bàn: 0
    • Tổng số cú sút / trận: 2/0.16
    • Số cú sút trung bình để ghi 1 bàn: 0
    • Số lần sút trúng xà ngang/cột dọc: 0
    • Sút không trúng đích: 1
    • Bàn thắng bằng chân - %: 0%
    • Bàn thắng trong vòng cấm: 0
    • Sút trúng khung thành /trận: 0.08
    • Thắng tranh chấp trên không: 0
    • Thua tranh chấp trên không: 0
    • Đường chuyền dài: 0
    • Trung bình việt vị / trận: 1/0.08

    Phòng thủ

    • Bị phạm lỗi: 2
    • Tắc bóng: 1
    • Phá bóng: 26
    • Cản phá cú sút: 2
    • Lỗi phòng ngự: 0
    • Trận giữ sạch lưới liên tiếp: 0

    Kỷ luật

    • Tổng số thẻ / trận: 1 / 0.08
    • Tổng số thẻ vàng / trận: 1 / 0.08
    • Phạm lỗi / trận: 0 / 0.75