Cầu thủ Harry Kane hiện đang thi đấu cho đội Bayern Munich

Logo Bongda.Com.Vn

Mới nhất:

Harry Kane

  • 188 cm
  • 86 kg
  • 32 tuổi 1993-07-28
  • Tiền đạo
9

FIFA Club World Cup - Mùa 2025

  • 1 Bàn thắng
  • 0 Kiến tạo
  • 3 Trận đấu
  • 195 Phút thi đấu
  • 0 Bàn thắng
    chân trái
  • 0 Bàn thắng
    chân phải
  • 0 Thẻ vàng
  • 0 Thẻ đỏ

Xem thêm

  • Phong độ

  • League Logo 10-12-2025
    Sporting CP Logo Sporting CP
    3-1
    94 0 0 0 0 6.9
  • League Logo 06-12-2025
    VfB Stuttgart Logo VfB Stuttgart
    0-5
    35 3 0 0 0 8.6
  • League Logo 29-11-2025
    St. Pauli Logo St. Pauli
    3-1
    103 0 0 0 0 6.85
  • League Logo 27-11-2025
    Arsenal Logo Arsenal
    3-1
    99 0 0 0 0 6.45
  • League Logo 22-11-2025
    Freiburg Logo Freiburg
    6-2
    87 1 0 0 0 7.85
  • League Logo 08-11-2025
    Union Berlin Logo Union Berlin
    2-2
    103 1 0 0 0 7.35
  • League Logo 05-11-2025
    Paris Saint-Germain Logo Paris Saint-Germain
    1-2
    97 0 0 0 0 7.15
  • League Logo 02-11-2025
    Bayer Leverkusen Logo Bayer Leverkusen
    3-0
    35 0 0 0 0 6.1
  • League Logo 25-10-2025
    Borussia Moenchengladbach Logo Borussia Moenchengladbach
    0-3
    104 0 0 0 0 6.8
  • League Logo 23-10-2025
    Club Brugge Logo Club Brugge
    4-0
    71 1 0 0 0 7.85
  • FIFA Club World Cup FIFA Club World Cup

    Tổng quan

    • Trận: 5
    • Phút thi đấu: 374
    • Lần ra sân chính thức / tỉ lệ: 4 / 167%
    • Số lần thay người / tỉ lệ: 2 / 83%
    • Đóng góp vào đội: 8%
    • Ghi bàn mở tỉ số: 1
    • Ghi bàn cuối cùng: 1
    • Bàn thắng hiệp 1: 2
    • Bàn thắng hiệp 2: 1
    • Bàn thắng khi đá chính: 3
    • Bàn thắng sớm: 1
    • Bàn thắng gỡ hòa: 0
    • Bàn thắng quyết định: 0
    • Trận không ghi bàn: 2
    • Đá phạt góc: 0

    Tấn công

    • Bàn thắng: 3
    • Kiến tạo: 0
    • Tỉ lệ ghi bàn: 1.33
    • Trận ghi bàn liên tiếp: 0
    • Penalty: 0
    • Penalty thất bại: 0
    • Bàn thắng bằng chân phải: 0
    • Bàn thắng bằng chân trái: 0
    • Bàn thắng bằng đầu: 0
    • Phút / bàn: 285
    • Tổng số cú sút / trận: 0/0.0
    • Số cú sút trung bình để ghi 1 bàn: 0
    • Số lần sút trúng xà ngang/cột dọc: 0
    • Sút không trúng đích: 0
    • Bàn thắng bằng chân - %: 0%
    • Bàn thắng trong vòng cấm: 0
    • Sút trúng khung thành /trận: 0
    • Thắng tranh chấp trên không: 0
    • Thua tranh chấp trên không: 0
    • Đường chuyền dài: 0
    • Trung bình việt vị / trận: 0/0

    Phòng thủ

    • Bị phạm lỗi: 0
    • Tắc bóng: 0
    • Phá bóng: 0
    • Cản phá cú sút: 0
    • Lỗi phòng ngự: 0
    • Trận giữ sạch lưới liên tiếp: 0

    Kỷ luật

    • Tổng số thẻ / trận: 1 / 0.5
    • Tổng số thẻ vàng / trận: 1 / 0.5
    • Phạm lỗi / trận: 0 / 0

    Champions League Champions League

    Tổng quan

    • Trận: 5
    • Phút thi đấu: 397
    • Lần ra sân chính thức / tỉ lệ: 5 / 100%
    • Số lần thay người / tỉ lệ: 4 / 80%
    • Đóng góp vào đội: 33%
    • Ghi bàn mở tỉ số: 1
    • Ghi bàn cuối cùng: 1
    • Bàn thắng hiệp 1: 4
    • Bàn thắng hiệp 2: 1
    • Bàn thắng khi đá chính: 5
    • Bàn thắng sớm: 0
    • Bàn thắng gỡ hòa: 0
    • Bàn thắng quyết định: 0
    • Trận không ghi bàn: 2
    • Đá phạt góc: 0

    Tấn công

    • Bàn thắng: 5
    • Kiến tạo: 0
    • Tỉ lệ ghi bàn: 1.00
    • Trận ghi bàn liên tiếp: 0
    • Penalty: 1
    • Penalty thất bại: 0
    • Bàn thắng bằng chân phải: 4
    • Bàn thắng bằng chân trái: 1
    • Bàn thắng bằng đầu: 0
    • Phút / bàn: 80
    • Tổng số cú sút / trận: 14/2.33
    • Số cú sút trung bình để ghi 1 bàn: 2.80
    • Số lần sút trúng xà ngang/cột dọc: 2
    • Sút không trúng đích: 5
    • Bàn thắng bằng chân - %: 5%
    • Bàn thắng trong vòng cấm: 5
    • Sút trúng khung thành /trận: 1.50
    • Thắng tranh chấp trên không: 1
    • Thua tranh chấp trên không: 2
    • Đường chuyền dài: 0
    • Trung bình việt vị / trận: 1/0.17

    Phòng thủ

    • Bị phạm lỗi: 10
    • Tắc bóng: 1
    • Phá bóng: 3
    • Cản phá cú sút: 4
    • Lỗi phòng ngự: 0
    • Trận giữ sạch lưới liên tiếp: 0

    Kỷ luật

    • Tổng số thẻ / trận: 0 / 0
    • Tổng số thẻ vàng / trận: 0 / 0
    • Phạm lỗi / trận: 0 / 0.50

    Bundesliga Bundesliga

    Tổng quan

    • Trận: 13
    • Phút thi đấu: 994
    • Lần ra sân chính thức / tỉ lệ: 11 / 85%
    • Số lần thay người / tỉ lệ: 5 / 38%
    • Đóng góp vào đội: 35%
    • Ghi bàn mở tỉ số: 2
    • Ghi bàn cuối cùng: 4
    • Bàn thắng hiệp 1: 5
    • Bàn thắng hiệp 2: 12
    • Bàn thắng khi đá chính: 14
    • Bàn thắng sớm: 0
    • Bàn thắng gỡ hòa: 1
    • Bàn thắng quyết định: 0
    • Trận không ghi bàn: 0
    • Đá phạt góc: 0

    Tấn công

    • Bàn thắng: 17
    • Kiến tạo: 3
    • Tỉ lệ ghi bàn: 1.31
    • Trận ghi bàn liên tiếp: 1
    • Penalty: 5
    • Penalty thất bại: 0
    • Bàn thắng bằng chân phải: 12
    • Bàn thắng bằng chân trái: 3
    • Bàn thắng bằng đầu: 2
    • Phút / bàn: 59
    • Tổng số cú sút / trận: 33/2.54
    • Số cú sút trung bình để ghi 1 bàn: 1.94
    • Số lần sút trúng xà ngang/cột dọc: 2
    • Sút không trúng đích: 7
    • Bàn thắng bằng chân - %: 15%
    • Bàn thắng trong vòng cấm: 15
    • Sút trúng khung thành /trận: 2.00
    • Thắng tranh chấp trên không: 1
    • Thua tranh chấp trên không: 4
    • Đường chuyền dài: 0
    • Trung bình việt vị / trận: 11/0.85

    Phòng thủ

    • Bị phạm lỗi: 20
    • Tắc bóng: 3
    • Phá bóng: 8
    • Cản phá cú sút: 12
    • Lỗi phòng ngự: 0
    • Trận giữ sạch lưới liên tiếp: 0

    Kỷ luật

    • Tổng số thẻ / trận: 0 / 0
    • Tổng số thẻ vàng / trận: 0 / 0
    • Phạm lỗi / trận: 0 / 0.85