Cầu thủ Theo Le Bris hiện đang thi đấu cho đội Lorient

Logo Bongda.Com.Vn

Mới nhất:

Theo Le Bris

Theo Le Bris - Avatar

 flag Pháp

Lorient
  • 165 cm
  • 60 kg
  • 23 tuổi 2002-10-01
  • Tiền vệ
11

Ligue 1 - Mùa 2025/2026

  • 2 Bàn thắng
  • 1 Kiến tạo
  • 13 Trận đấu
  • 746 Phút thi đấu
  • 0 Bàn thắng
    chân trái
  • 1 Bàn thắng
    chân phải
  • 0 Thẻ vàng
  • 0 Thẻ đỏ

Xem thêm

  • Phong độ

  • League Logo 30-11-2025
    Nice Logo Nice
    3-1
    85 0 0 0 0 6.85
  • League Logo 23-11-2025
    Nantes Logo Nantes
    1-1
    105 0 0 0 0 6.6
  • League Logo 09-11-2025
    Toulouse Logo Toulouse
    1-1
    14 0 0 0 0 6
  • League Logo 02-11-2025
    Lens Logo Lens
    3-0
    77 0 0 0 0 6.4
  • League Logo 30-10-2025
    Paris Saint-Germain Logo Paris Saint-Germain
    1-1
    22 0 0 0 0 6
  • League Logo 26-10-2025
    Angers Logo Angers
    2-0
    100 0 0 0 0 6.15
  • League Logo 19-10-2025
    Brest Logo Brest
    3-3
    86 1 1 0 0 7.15
  • League Logo 04-10-2025
    Paris FC Logo Paris FC
    2-0
    99 0 0 0 0 5.95
  • League Logo 27-09-2025
    Monaco Logo Monaco
    3-1
    91 0 0 0 0 6.9
  • League Logo 21-09-2025
    Le Havre Logo Le Havre
    1-1
    84 0 0 0 0 6.65
  • Ligue 1 Ligue 1

    Tổng quan

    • Trận: 13
    • Phút thi đấu: 746
    • Lần ra sân chính thức / tỉ lệ: 8 / 62%
    • Số lần thay người / tỉ lệ: 5 / 38%
    • Đóng góp vào đội: 11%
    • Ghi bàn mở tỉ số: 1
    • Ghi bàn cuối cùng: 1
    • Bàn thắng hiệp 1: 1
    • Bàn thắng hiệp 2: 1
    • Bàn thắng khi đá chính: 1
    • Bàn thắng sớm: 1
    • Bàn thắng gỡ hòa: 0
    • Bàn thắng quyết định: 0
    • Trận không ghi bàn: 6
    • Đá phạt góc: 1

    Tấn công

    • Bàn thắng: 2
    • Kiến tạo: 1
    • Tỉ lệ ghi bàn: 0.15
    • Trận ghi bàn liên tiếp: 0
    • Penalty: 0
    • Penalty thất bại: 0
    • Bàn thắng bằng chân phải: 1
    • Bàn thắng bằng chân trái: 0
    • Bàn thắng bằng đầu: 1
    • Phút / bàn: 373
    • Tổng số cú sút / trận: 8/0.62
    • Số cú sút trung bình để ghi 1 bàn: 0
    • Số lần sút trúng xà ngang/cột dọc: 0
    • Sút không trúng đích: 4
    • Bàn thắng bằng chân - %: 1%
    • Bàn thắng trong vòng cấm: 2
    • Sút trúng khung thành /trận: 0.31
    • Thắng tranh chấp trên không: 0
    • Thua tranh chấp trên không: 1
    • Đường chuyền dài: 0
    • Trung bình việt vị / trận: 0/0

    Phòng thủ

    • Bị phạm lỗi: 5
    • Tắc bóng: 3
    • Phá bóng: 9
    • Cản phá cú sút: 2
    • Lỗi phòng ngự: 0
    • Trận giữ sạch lưới liên tiếp: 0

    Kỷ luật

    • Tổng số thẻ / trận: 0 / 0
    • Tổng số thẻ vàng / trận: 0 / 0
    • Phạm lỗi / trận: 0 / 0.54