Cầu thủ Martin Satriano hiện đang thi đấu cho đội Inter

Logo Bongda.Com.Vn

Mới nhất:

Martin Satriano

Martin Satriano - Avatar

 flag Uruguay

Inter
  • 187 cm
  • 79 kg
  • 24 tuổi 2001-02-20
  • Tiền đạo
  • Phong độ

  • League Logo 14-12-2025
    Lyon Logo Lyon
    1-0
    79 0 0 0 0 6.8
  • League Logo 08-12-2025
    Lorient Logo Lorient
    1-0
    102 0 0 0 0 6.8
  • League Logo 01-12-2025
    Lyon Logo Lyon
    3-0
    89 2 0 0 0 8.3
  • League Logo 23-11-2025
    Auxerre Logo Auxerre
    0-0
    98 0 0 0 0 6.35
  • League Logo 03-11-2025
    Brest Logo Brest
    0-0
    78 0 0 0 0 6.7
  • League Logo 30-10-2025
    Paris FC Logo Paris FC
    3-3
    14 0 0 0 0 6.15
  • League Logo 27-10-2025
    Lyon Logo Lyon
    2-1
    22 0 0 0 0 6.3
  • League Logo 18-10-2025
    Nice Logo Nice
    3-2
    103 0 0 0 0 6.25
  • League Logo 05-10-2025
    Lyon Logo Lyon
    1-2
    101 0 1 0 0 6.75
  • League Logo 20-09-2025
    Lyon Logo Lyon
    1-0
    85 0 0 0 0 6.75
  • Europa League Europa League

    Tổng quan

    • Trận: 7
    • Phút thi đấu: 597
    • Lần ra sân chính thức / tỉ lệ: 7 / 200%
    • Số lần thay người / tỉ lệ: 3 / 50%
    • Đóng góp vào đội: 8%
    • Ghi bàn mở tỉ số: 1
    • Ghi bàn cuối cùng: 0
    • Bàn thắng hiệp 1: 1
    • Bàn thắng hiệp 2: 0
    • Bàn thắng khi đá chính: 1
    • Bàn thắng sớm: 0
    • Bàn thắng gỡ hòa: 0
    • Bàn thắng quyết định: 0
    • Trận không ghi bàn: 5
    • Đá phạt góc: 0

    Tấn công

    • Bàn thắng: 1
    • Kiến tạo: 0
    • Tỉ lệ ghi bàn: 0.17
    • Trận ghi bàn liên tiếp: 0
    • Penalty: 0
    • Penalty thất bại: 0
    • Bàn thắng bằng chân phải: 0
    • Bàn thắng bằng chân trái: 0
    • Bàn thắng bằng đầu: 0
    • Phút / bàn: 507
    • Tổng số cú sút / trận: 0/0.0
    • Số cú sút trung bình để ghi 1 bàn: 0
    • Số lần sút trúng xà ngang/cột dọc: 0
    • Sút không trúng đích: 0
    • Bàn thắng bằng chân - %: 0%
    • Bàn thắng trong vòng cấm: 0
    • Sút trúng khung thành /trận: 0
    • Thắng tranh chấp trên không: 0
    • Thua tranh chấp trên không: 0
    • Đường chuyền dài: 0
    • Trung bình việt vị / trận: 0/0

    Phòng thủ

    • Bị phạm lỗi: 0
    • Tắc bóng: 0
    • Phá bóng: 0
    • Cản phá cú sút: 0
    • Lỗi phòng ngự: 0
    • Trận giữ sạch lưới liên tiếp: 0

    Kỷ luật

    • Tổng số thẻ / trận: 0 / 0
    • Tổng số thẻ vàng / trận: 0 / 0
    • Phạm lỗi / trận: 0 / 0

    Ligue 1 Ligue 1

    Tổng quan

    • Trận: 10
    • Phút thi đấu: 692
    • Lần ra sân chính thức / tỉ lệ: 8 / 80%
    • Số lần thay người / tỉ lệ: 4 / 40%
    • Đóng góp vào đội: 9%
    • Ghi bàn mở tỉ số: 0
    • Ghi bàn cuối cùng: 1
    • Bàn thắng hiệp 1: 0
    • Bàn thắng hiệp 2: 2
    • Bàn thắng khi đá chính: 2
    • Bàn thắng sớm: 0
    • Bàn thắng gỡ hòa: 0
    • Bàn thắng quyết định: 0
    • Trận không ghi bàn: 2
    • Đá phạt góc: 0

    Tấn công

    • Bàn thắng: 2
    • Kiến tạo: 1
    • Tỉ lệ ghi bàn: 0.20
    • Trận ghi bàn liên tiếp: 0
    • Penalty: 0
    • Penalty thất bại: 0
    • Bàn thắng bằng chân phải: 1
    • Bàn thắng bằng chân trái: 1
    • Bàn thắng bằng đầu: 0
    • Phút / bàn: 346
    • Tổng số cú sút / trận: 15/1.5
    • Số cú sút trung bình để ghi 1 bàn: 7.50
    • Số lần sút trúng xà ngang/cột dọc: 1
    • Sút không trúng đích: 6
    • Bàn thắng bằng chân - %: 2%
    • Bàn thắng trong vòng cấm: 2
    • Sút trúng khung thành /trận: 0.90
    • Thắng tranh chấp trên không: 2
    • Thua tranh chấp trên không: 5
    • Đường chuyền dài: 0
    • Trung bình việt vị / trận: 3/0.30

    Phòng thủ

    • Bị phạm lỗi: 15
    • Tắc bóng: 2
    • Phá bóng: 1
    • Cản phá cú sút: 6
    • Lỗi phòng ngự: 0
    • Trận giữ sạch lưới liên tiếp: 0

    Kỷ luật

    • Tổng số thẻ / trận: 1 / 0.10
    • Tổng số thẻ vàng / trận: 1 / 0.10
    • Phạm lỗi / trận: 0 / 1.20