Injury Other (21/04)
Ngày trở lại: 9 ngày tới

EPL - Mùa 2024/2025
-
8
Bàn thắng
-
1
Kiến tạo
-
31
Trận đấu
-
964
Phút thi đấu
-
1
Bàn thắng
chân trái -
7
Bàn thắng
chân phải -
1
Thẻ vàng
-
0
Thẻ đỏ
Xem thêm
Phong độ


1-0
60
0
0
0
0


3-2
80
1
0
0
0


2-1
20
1
0
0
0


2-0
33
1
0
0
0


2-1
31
0
0
0
0


1-2
75
1
0
0
0


0-2
19
0
0
0
0


2-1
20
0
0
0
0


1-2
23
1
0
0
0


0-1
35
0
0
0
0
EFL Cup
Tổng quan
- Trận: 1
- Phút thi đấu: 89
- Lần ra sân chính thức / tỉ lệ: 1 / 100%
- Số lần thay người / tỉ lệ: 1 / 100%
- Đóng góp vào đội: 0%
- Ghi bàn mở tỉ số: 0
- Ghi bàn cuối cùng: 0
- Bàn thắng hiệp 1: 0
- Bàn thắng hiệp 2: 0
- Bàn thắng khi đá chính: 0
- Bàn thắng sớm: 0
- Bàn thắng gỡ hòa: 0
- Bàn thắng quyết định: 0
- Trận không ghi bàn: 1
- Đá phạt góc: 0
Tấn công
- Bàn thắng: 0
- Kiến tạo: 0
- Tỉ lệ ghi bàn: 0
- Trận ghi bàn liên tiếp: 0
- Penalty: 0
- Penalty thất bại: 0
- Bàn thắng bằng chân phải: 0
- Bàn thắng bằng chân trái: 0
- Bàn thắng bằng đầu: 0
- Phút / bàn: 0
- Tổng số cú sút / trận: 0/0.0
- Số cú sút trung bình để ghi 1 bàn: 0
- Số lần sút trúng xà ngang/cột dọc: 0
- Sút không trúng đích: 0
- Bàn thắng bằng chân - %: 0%
- Bàn thắng trong vòng cấm: 0
- Sút trúng khung thành /trận: 0
- Thắng tranh chấp trên không: 0
- Thua tranh chấp trên không: 0
- Đường chuyền dài: 0
- Trung bình việt vị / trận: 0/0
Phòng thủ
- Bị phạm lỗi: 0
- Tắc bóng: 0
- Phá bóng: 0
- Cản phá cú sút: 0
- Lỗi phòng ngự: 0
- Trận giữ sạch lưới liên tiếp: 0
Kỷ luật
- Tổng số thẻ / trận: 0 / 0
- Tổng số thẻ vàng / trận: 0 / 0
- Phạm lỗi / trận: 0 / 0
EPL
Tổng quan
- Trận: 31
- Phút thi đấu: 964
- Lần ra sân chính thức / tỉ lệ: 8 / 26%
- Số lần thay người / tỉ lệ: 8 / 26%
- Đóng góp vào đội: 16%
- Ghi bàn mở tỉ số: 1
- Ghi bàn cuối cùng: 5
- Bàn thắng hiệp 1: 1
- Bàn thắng hiệp 2: 7
- Bàn thắng khi đá chính: 2
- Bàn thắng sớm: 0
- Bàn thắng gỡ hòa: 0
- Bàn thắng quyết định: 3
- Trận không ghi bàn: 1
- Đá phạt góc: 0
Tấn công
- Bàn thắng: 8
- Kiến tạo: 1
- Tỉ lệ ghi bàn: 0.26
- Trận ghi bàn liên tiếp: 0
- Penalty: 0
- Penalty thất bại: 0
- Bàn thắng bằng chân phải: 7
- Bàn thắng bằng chân trái: 1
- Bàn thắng bằng đầu: 0
- Phút / bàn: 121
- Tổng số cú sút / trận: 37/1.2
- Số cú sút trung bình để ghi 1 bàn: 4.63
- Số lần sút trúng xà ngang/cột dọc: 0
- Sút không trúng đích: 16
- Bàn thắng bằng chân - %: 8%
- Bàn thắng trong vòng cấm: 7
- Sút trúng khung thành /trận: 0.68
- Thắng tranh chấp trên không: 13
- Thua tranh chấp trên không: 22
- Đường chuyền dài: 29
- Trung bình việt vị / trận: 4/0.13
Phòng thủ
- Bị phạm lỗi: 31
- Tắc bóng: 1
- Phá bóng: 2
- Cản phá cú sút: 5
- Lỗi phòng ngự: 0
- Trận giữ sạch lưới liên tiếp: 0
Kỷ luật
- Tổng số thẻ / trận: 1 / 0.03
- Tổng số thẻ vàng / trận: 1 / 0.03
- Phạm lỗi / trận: 10 / 0.32
FA Cup
Tổng quan
- Trận: 4
- Phút thi đấu: 313
- Lần ra sân chính thức / tỉ lệ: 4 / 100%
- Số lần thay người / tỉ lệ: 3 / 75%
- Đóng góp vào đội: 0%
- Ghi bàn mở tỉ số: 2
- Ghi bàn cuối cùng: 1
- Bàn thắng hiệp 1: 2
- Bàn thắng hiệp 2: 1
- Bàn thắng khi đá chính: 3
- Bàn thắng sớm: 0
- Bàn thắng gỡ hòa: 0
- Bàn thắng quyết định: 1
- Trận không ghi bàn: 2
- Đá phạt góc: 0
Tấn công
- Bàn thắng: 3
- Kiến tạo: 1
- Tỉ lệ ghi bàn: 0.75
- Trận ghi bàn liên tiếp: 0
- Penalty: 0
- Penalty thất bại: 0
- Bàn thắng bằng chân phải: 0
- Bàn thắng bằng chân trái: 0
- Bàn thắng bằng đầu: 0
- Phút / bàn: 105
- Tổng số cú sút / trận: 2/0.5
- Số cú sút trung bình để ghi 1 bàn: 0.67
- Số lần sút trúng xà ngang/cột dọc: 0
- Sút không trúng đích: 0
- Bàn thắng bằng chân - %: 2%
- Bàn thắng trong vòng cấm: 0
- Sút trúng khung thành /trận: 0.50
- Thắng tranh chấp trên không: 0
- Thua tranh chấp trên không: 0
- Đường chuyền dài: 0
- Trung bình việt vị / trận: 0/0
Phòng thủ
- Bị phạm lỗi: 0
- Tắc bóng: 0
- Phá bóng: 0
- Cản phá cú sút: 0
- Lỗi phòng ngự: 0
- Trận giữ sạch lưới liên tiếp: 0
Kỷ luật
- Tổng số thẻ / trận: 0 / 0
- Tổng số thẻ vàng / trận: 0 / 0
- Phạm lỗi / trận: 0 / 0