Borussia Moenchengladbach 3-4-2-1
Vắng mặt
HLV
Eugen Polanski
Wolfsburg 4-2-3-1
Dự bị
Vắng mặt
HLV
Daniel Bauer
- Bàn thắng
- Kiến tạo
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Thay người
- Var từ chối bàn thắng
- Phản lưới nhà
- Thẻ vàng thứ 2
- Penalty
- Sút hỏng Penalty
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
58%
42%
Tổng số bàn thắng
1
3
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
8.3%
27.3%
Tổng số cú sút
9
10
Tổng số trúng đích
4
6
Tổng số ra ngoài
5
4
Cú sút bị chặn
3
1
Kiến tạo thành bàn
0
2
Số lần tấn công
105
97
Tình huống nguy hiểm
66
26
Phản công nhanh
1
4
Tổng số đường chuyền
569
424
Tạt bóng/ chuyền dài
33
9
Phòng thủ
Giải nguy
3
4
Tổng cú sút chặn được
1
3
Phạm lỗi
6
8
Thẻ vàng
0
1
Khác
Ném biên
32
13
Phạt góc
6
3
Đá phạt
12
10
Thay người
4
5
Việt vị
4
4
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
49%
51%
Tổng số bàn thắng
1
3
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
50%
37.5%
Tổng số cú sút
2
8
Tổng số trúng đích
1
6
Tổng số ra ngoài
1
2
Kiến tạo thành bàn
0
2
Phản công nhanh
0
1
Tạt bóng/ chuyền dài
5
6
Phòng thủ
Giải nguy
3
1
Phạm lỗi
3
4
Thẻ vàng
0
1
Khác
Ném biên
18
9
Phạt góc
2
2
Đá phạt
5
6
Việt vị
3
1
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
67%
33%
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
0%
0%
Tổng số trúng đích
3
0
Tổng số ra ngoài
4
2
Cú sút bị chặn
3
1
Phản công nhanh
1
3
Tạt bóng/ chuyền dài
28
3
Phòng thủ
Giải nguy
0
3
Tổng cú sút chặn được
1
3
Phạm lỗi
3
4
Khác
Ném biên
14
4
Phạt góc
4
1
Đá phạt
7
4
Thay người
4
5
Việt vị
1
3
BXH
Đội bóng
Tr
T
H
B
BT
BB
+/-
Đ
Phong độ
Dự vòng bảng Champions League
Dự vòng bảng Europa League
Xuống hạng Play-offs
Xuống hạng