Phong độ
06-12-2025
Mainz 05
0-1
100
0
0
0
0
29-11-2025
Borussia Moenchengladbach
0-0
75
0
0
0
0
22-11-2025
FC Heidenheim
0-3
76
1
0
0
0
09-11-2025
Borussia Moenchengladbach
3-1
110
1
0
0
0
01-11-2025
St. Pauli
0-4
89
2
1
0
0
25-10-2025
Borussia Moenchengladbach
0-3
69
0
0
0
0
18-10-2025
Union Berlin
3-1
99
1
0
0
0
06-10-2025
Borussia Moenchengladbach
0-0
71
0
0
0
0
27-09-2025
Borussia Moenchengladbach
4-6
68
1
0
0
0
21-09-2025
Bayer Leverkusen
1-1
16
1
0
0
0
Bundesliga
Tổng quan
- Trận: 12
- Phút thi đấu: 803
- Lần ra sân chính thức / tỉ lệ: 9 / 75%
- Số lần thay người / tỉ lệ: 6 / 50%
- Đóng góp vào đội: 41%
- Ghi bàn mở tỉ số: 1
- Ghi bàn cuối cùng: 1
- Bàn thắng hiệp 1: 3
- Bàn thắng hiệp 2: 4
- Bàn thắng khi đá chính: 5
- Bàn thắng sớm: 0
- Bàn thắng gỡ hòa: 1
- Bàn thắng quyết định: 0
- Trận không ghi bàn: 2
- Đá phạt góc: 0
Tấn công
- Bàn thắng: 7
- Kiến tạo: 1
- Tỉ lệ ghi bàn: 0.58
- Trận ghi bàn liên tiếp: 0
- Penalty: 0
- Penalty thất bại: 1
- Bàn thắng bằng chân phải: 2
- Bàn thắng bằng chân trái: 3
- Bàn thắng bằng đầu: 2
- Phút / bàn: 115
- Tổng số cú sút / trận: 24/2.0
- Số cú sút trung bình để ghi 1 bàn: 3.43
- Số lần sút trúng xà ngang/cột dọc: 1
- Sút không trúng đích: 11
- Bàn thắng bằng chân - %: 5%
- Bàn thắng trong vòng cấm: 7
- Sút trúng khung thành /trận: 1.08
- Thắng tranh chấp trên không: 3
- Thua tranh chấp trên không: 5
- Đường chuyền dài: 0
- Trung bình việt vị / trận: 11/0.92
Phòng thủ
- Bị phạm lỗi: 7
- Tắc bóng: 2
- Phá bóng: 2
- Cản phá cú sút: 3
- Lỗi phòng ngự: 0
- Trận giữ sạch lưới liên tiếp: 0
Kỷ luật
- Tổng số thẻ / trận: 0 / 0
- Tổng số thẻ vàng / trận: 0 / 0
- Phạm lỗi / trận: 0 / 1.17