Santos FC 4-2-3-1
Dự bị
HLV
Juan Pablo Vojvoda
Sao Paulo 3-4-1-2
Dự bị
HLV
Hernan Crespo
- Bàn thắng
- Kiến tạo
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Thay người
- Var từ chối bàn thắng
- Phản lưới nhà
- Thẻ vàng thứ 2
- Penalty
- Sút hỏng Penalty
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
44%
56%
Tổng số bàn thắng
1
0
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
5.3%
0%
Tổng số cú sút
10
4
Tổng số trúng đích
5
1
Tổng số ra ngoài
5
3
Cú sút bị chặn
9
0
Kiến tạo thành bàn
1
0
Số lần tấn công
103
107
Tình huống nguy hiểm
41
26
Phản công nhanh
8
7
Tổng số đường chuyền
369
486
Tạt bóng/ chuyền dài
19
15
Phòng thủ
Giải nguy
1
4
Tổng cú sút chặn được
0
9
Phạm lỗi
16
17
Thẻ vàng
3
3
Khác
Ném biên
17
20
Phạt góc
4
3
Đá phạt
19
17
Thay người
4
5
Việt vị
1
2
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
57%
43%
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
0%
0%
Tổng số cú sút
7
1
Tổng số trúng đích
4
0
Tổng số ra ngoài
3
1
Cú sút bị chặn
5
0
Phản công nhanh
2
2
Tạt bóng/ chuyền dài
10
3
Phòng thủ
Giải nguy
0
4
Tổng cú sút chặn được
0
5
Phạm lỗi
8
8
Thẻ vàng
0
1
Khác
Ném biên
10
9
Phạt góc
3
1
Đá phạt
8
9
Thay người
1
0
Việt vị
1
0
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
31%
69%
Tổng số bàn thắng
1
0
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
14.3%
0%
Tổng số cú sút
3
3
Tổng số trúng đích
1
1
Tổng số ra ngoài
2
2
Cú sút bị chặn
4
0
Kiến tạo thành bàn
1
0
Phản công nhanh
6
5
Tạt bóng/ chuyền dài
9
12
Phòng thủ
Giải nguy
1
0
Tổng cú sút chặn được
0
4
Phạm lỗi
8
9
Thẻ vàng
3
2
Khác
Ném biên
7
11
Phạt góc
1
2
Đá phạt
11
8
Thay người
3
5
Việt vị
0
2
BXH
Đội bóng
Tr
T
H
B
BT
BB
+/-
Đ
Phong độ
Dự vòng bảng Champions League
Dự vòng bảng Europa League
Dự Europa Conference League
Xuống hạng
Serie A Brazil