Cầu thủ Dejan Ljubicic hiện đang thi đấu cho đội FC Koeln

Logo Bongda.Com.Vn

Mới nhất:

Dejan Ljubicic

  • 186 cm
  • 74 kg
  • 28 tuổi 1997-10-08
  • Tiền vệ
7
  • Phong độ

  • League Logo 18-05-2024
    FC Heidenheim Logo FC Heidenheim
    4-1
    98 0 0 0 0 5.4
  • League Logo 13-04-2024
    Bayern Munich Logo Bayern Munich
    2-0
    99 0 0 0 0 6.15
  • League Logo 31-03-2024
    Augsburg Logo Augsburg
    1-1
    100 0 0 1 0 6.35
  • League Logo 03-03-2024
    Bayer Leverkusen Logo Bayer Leverkusen
    0-2
    99 0 0 1 0 5.55
  • League Logo 24-02-2024
    VfB Stuttgart Logo VfB Stuttgart
    1-1
    100 0 0 0 0 6.7
  • League Logo 17-02-2024
    Werder Bremen Logo Werder Bremen
    0-1
    86 0 0 0 0 6.25
  • League Logo 11-02-2024
    Hoffenheim Logo Hoffenheim
    1-1
    102 0 0 0 0 6.85
  • League Logo 04-02-2024
    Eintracht Frankfurt Logo Eintracht Frankfurt
    2-0
    96 0 2 0 0 8.8
  • League Logo 27-01-2024
    Wolfsburg Logo Wolfsburg
    1-1
    76 0 0 1 0 6.15
  • League Logo 20-01-2024
    Borussia Dortmund Logo Borussia Dortmund
    0-4
    62 0 0 0 0 5.9
  • Europa League Europa League

    Tổng quan

    • Trận: 5
    • Phút thi đấu: 349
    • Lần ra sân chính thức / tỉ lệ: 5 / 100%
    • Số lần thay người / tỉ lệ: 5 / 100%
    • Đóng góp vào đội: 29%
    • Ghi bàn mở tỉ số: 0
    • Ghi bàn cuối cùng: 1
    • Bàn thắng hiệp 1: 1
    • Bàn thắng hiệp 2: 1
    • Bàn thắng khi đá chính: 2
    • Bàn thắng sớm: 0
    • Bàn thắng gỡ hòa: 0
    • Bàn thắng quyết định: 0
    • Trận không ghi bàn: 3
    • Đá phạt góc: 0

    Tấn công

    • Bàn thắng: 2
    • Kiến tạo: 0
    • Tỉ lệ ghi bàn: 0.40
    • Trận ghi bàn liên tiếp: 0
    • Penalty: 0
    • Penalty thất bại: 0
    • Bàn thắng bằng chân phải: 0
    • Bàn thắng bằng chân trái: 0
    • Bàn thắng bằng đầu: 0
    • Phút / bàn: 175
    • Tổng số cú sút / trận: 0/0.0
    • Số cú sút trung bình để ghi 1 bàn: 0
    • Số lần sút trúng xà ngang/cột dọc: 0
    • Sút không trúng đích: 0
    • Bàn thắng bằng chân - %: 0%
    • Bàn thắng trong vòng cấm: 0
    • Sút trúng khung thành /trận: 0
    • Thắng tranh chấp trên không: 0
    • Thua tranh chấp trên không: 0
    • Đường chuyền dài: 0
    • Trung bình việt vị / trận: 0/0

    Phòng thủ

    • Bị phạm lỗi: 0
    • Tắc bóng: 0
    • Phá bóng: 0
    • Cản phá cú sút: 0
    • Lỗi phòng ngự: 0
    • Trận giữ sạch lưới liên tiếp: 0

    Kỷ luật

    • Tổng số thẻ / trận: 0 / 0
    • Tổng số thẻ vàng / trận: 0 / 0
    • Phạm lỗi / trận: 0 / 0

    HNL HNL

    Tổng quan

    • Trận: 14
    • Phút thi đấu: 942
    • Lần ra sân chính thức / tỉ lệ: 11 / 79%
    • Số lần thay người / tỉ lệ: 8 / 57%
    • Đóng góp vào đội: 0%
    • Ghi bàn mở tỉ số: 0
    • Ghi bàn cuối cùng: 0
    • Bàn thắng hiệp 1: 0
    • Bàn thắng hiệp 2: 0
    • Bàn thắng khi đá chính: 0
    • Bàn thắng sớm: 0
    • Bàn thắng gỡ hòa: 0
    • Bàn thắng quyết định: 0
    • Trận không ghi bàn: 14
    • Đá phạt góc: 0

    Tấn công

    • Bàn thắng: 0
    • Kiến tạo: 0
    • Tỉ lệ ghi bàn: 0
    • Trận ghi bàn liên tiếp: 0
    • Penalty: 0
    • Penalty thất bại: 0
    • Bàn thắng bằng chân phải: 0
    • Bàn thắng bằng chân trái: 0
    • Bàn thắng bằng đầu: 0
    • Phút / bàn: 0
    • Tổng số cú sút / trận: 0/0.0
    • Số cú sút trung bình để ghi 1 bàn: 0
    • Số lần sút trúng xà ngang/cột dọc: 0
    • Sút không trúng đích: 0
    • Bàn thắng bằng chân - %: 0%
    • Bàn thắng trong vòng cấm: 0
    • Sút trúng khung thành /trận: 0
    • Thắng tranh chấp trên không: 0
    • Thua tranh chấp trên không: 0
    • Đường chuyền dài: 0
    • Trung bình việt vị / trận: 0/0

    Phòng thủ

    • Bị phạm lỗi: 0
    • Tắc bóng: 0
    • Phá bóng: 0
    • Cản phá cú sút: 0
    • Lỗi phòng ngự: 0
    • Trận giữ sạch lưới liên tiếp: 0

    Kỷ luật

    • Tổng số thẻ / trận: 1 / 0.07
    • Tổng số thẻ vàng / trận: 1 / 0.07
    • Phạm lỗi / trận: 0 / 0