Cầu thủ Tete Morente hiện đang thi đấu cho đội Lecce

Logo Bongda.Com.Vn

Mới nhất:

Tete Morente

  • 184 cm
  • 78 kg
  • 29 tuổi 1996-12-04
  • Tiền vệ
7

Serie A - Mùa 2025/2026

  • 0 Bàn thắng
  • 1 Kiến tạo
  • 12 Trận đấu
  • 795 Phút thi đấu
  • 0 Bàn thắng
    chân trái
  • 0 Bàn thắng
    chân phải
  • 1 Thẻ vàng
  • 0 Thẻ đỏ

Xem thêm

  • Phong độ

  • League Logo 30-11-2025
    Torino Logo Torino
    2-1
    31 0 0 0 0 5.85
  • League Logo 24-11-2025
    Lazio Logo Lazio
    2-0
    78 0 0 0 0 6.3
  • League Logo 08-11-2025
    Hellas Verona Logo Hellas Verona
    0-0
    69 0 0 0 0 6.7
  • League Logo 02-11-2025
    Fiorentina Logo Fiorentina
    0-1
    91 0 1 0 0 7.45
  • League Logo 29-10-2025
    SSC Napoli Logo SSC Napoli
    0-1
    52 0 0 0 0 6
  • League Logo 25-10-2025
    Udinese Logo Udinese
    3-2
    49 0 0 0 0 5.8
  • League Logo 18-10-2025
    Sassuolo Logo Sassuolo
    0-0
    88 0 0 0 0 6.8
  • League Logo 28-09-2025
    Bologna Logo Bologna
    2-2
    80 0 0 0 0 6.4
  • League Logo 20-09-2025
    Cagliari Logo Cagliari
    1-2
    34 0 0 0 0 5.7
  • League Logo 14-09-2025
    Atalanta Logo Atalanta
    4-1
    96 0 0 0 0 6.35
  • Serie A Serie A

    Tổng quan

    • Trận: 12
    • Phút thi đấu: 795
    • Lần ra sân chính thức / tỉ lệ: 9 / 75%
    • Số lần thay người / tỉ lệ: 7 / 58%
    • Đóng góp vào đội: 0%
    • Ghi bàn mở tỉ số: 0
    • Ghi bàn cuối cùng: 0
    • Bàn thắng hiệp 1: 0
    • Bàn thắng hiệp 2: 0
    • Bàn thắng khi đá chính: 0
    • Bàn thắng sớm: 0
    • Bàn thắng gỡ hòa: 0
    • Bàn thắng quyết định: 0
    • Trận không ghi bàn: 12
    • Đá phạt góc: 2

    Tấn công

    • Bàn thắng: 0
    • Kiến tạo: 1
    • Tỉ lệ ghi bàn: 0
    • Trận ghi bàn liên tiếp: 0
    • Penalty: 0
    • Penalty thất bại: 0
    • Bàn thắng bằng chân phải: 0
    • Bàn thắng bằng chân trái: 0
    • Bàn thắng bằng đầu: 0
    • Phút / bàn: 0
    • Tổng số cú sút / trận: 8/0.66
    • Số cú sút trung bình để ghi 1 bàn: 0
    • Số lần sút trúng xà ngang/cột dọc: 0
    • Sút không trúng đích: 4
    • Bàn thắng bằng chân - %: 0%
    • Bàn thắng trong vòng cấm: 0
    • Sút trúng khung thành /trận: 0.33
    • Thắng tranh chấp trên không: 6
    • Thua tranh chấp trên không: 2
    • Đường chuyền dài: 0
    • Trung bình việt vị / trận: 1/0.08

    Phòng thủ

    • Bị phạm lỗi: 12
    • Tắc bóng: 9
    • Phá bóng: 6
    • Cản phá cú sút: 8
    • Lỗi phòng ngự: 0
    • Trận giữ sạch lưới liên tiếp: 0

    Kỷ luật

    • Tổng số thẻ / trận: 1 / 0.08
    • Tổng số thẻ vàng / trận: 1 / 0.08
    • Phạm lỗi / trận: 0 / 0.92