Eredivisie - Mùa 2025/2026
-
11
Bàn thắng
-
1
Kiến tạo
-
17
Trận đấu
-
1255
Phút thi đấu
-
1
Bàn thắng
chân trái -
8
Bàn thắng
chân phải -
0
Thẻ vàng
-
0
Thẻ đỏ
Xem thêm
Phong độ
10-12-2025
Atletico Madrid
2-3
76
1
0
0
0
27-11-2025
Liverpool
1-4
71
1
0
0
0
05-11-2025
Olympiacos
1-1
61
0
0
0
0
22-10-2025
SSC Napoli
6-2
89
0
1
0
0
02-10-2025
Bayer Leverkusen
1-1
99
0
1
1
0
16-09-2025
Union St.Gilloise
1-3
48
0
0
0
0
13-03-2025
Arsenal
2-2
97
0
1
0
0
05-03-2025
Arsenal
1-7
98
0
0
0
0
20-02-2025
Juventus
3-1
63
0
0
0
0
12-02-2025
Juventus
2-1
23
0
0
0
0
Eredivisie
Tổng quan
- Trận: 17
- Phút thi đấu: 1255
- Lần ra sân chính thức / tỉ lệ: 13 / 76%
- Số lần thay người / tỉ lệ: 6 / 35%
- Đóng góp vào đội: 21%
- Ghi bàn mở tỉ số: 3
- Ghi bàn cuối cùng: 5
- Bàn thắng hiệp 1: 5
- Bàn thắng hiệp 2: 6
- Bàn thắng khi đá chính: 10
- Bàn thắng sớm: 0
- Bàn thắng gỡ hòa: 0
- Bàn thắng quyết định: 2
- Trận không ghi bàn: 1
- Đá phạt góc: 2
Tấn công
- Bàn thắng: 11
- Kiến tạo: 1
- Tỉ lệ ghi bàn: 0.65
- Trận ghi bàn liên tiếp: 0
- Penalty: 0
- Penalty thất bại: 0
- Bàn thắng bằng chân phải: 8
- Bàn thắng bằng chân trái: 1
- Bàn thắng bằng đầu: 2
- Phút / bàn: 115
- Tổng số cú sút / trận: 31/1.83
- Số cú sút trung bình để ghi 1 bàn: 0
- Số lần sút trúng xà ngang/cột dọc: 2
- Sút không trúng đích: 10
- Bàn thắng bằng chân - %: 9%
- Bàn thắng trong vòng cấm: 11
- Sút trúng khung thành /trận: 1.24
- Thắng tranh chấp trên không: 1
- Thua tranh chấp trên không: 0
- Đường chuyền dài: 0
- Trung bình việt vị / trận: 4/0.24
Phòng thủ
- Bị phạm lỗi: 9
- Tắc bóng: 4
- Phá bóng: 4
- Cản phá cú sút: 7
- Lỗi phòng ngự: 0
- Trận giữ sạch lưới liên tiếp: 0
Kỷ luật
- Tổng số thẻ / trận: 0 / 0
- Tổng số thẻ vàng / trận: 0 / 0
- Phạm lỗi / trận: 0 / 0.53
Champions League
Tổng quan
- Trận: 6
- Phút thi đấu: 416
- Lần ra sân chính thức / tỉ lệ: 5 / 83%
- Số lần thay người / tỉ lệ: 4 / 67%
- Đóng góp vào đội: 13%
- Ghi bàn mở tỉ số: 1
- Ghi bàn cuối cùng: 0
- Bàn thắng hiệp 1: 1
- Bàn thắng hiệp 2: 1
- Bàn thắng khi đá chính: 2
- Bàn thắng sớm: 1
- Bàn thắng gỡ hòa: 0
- Bàn thắng quyết định: 0
- Trận không ghi bàn: 0
- Đá phạt góc: 1
Tấn công
- Bàn thắng: 2
- Kiến tạo: 2
- Tỉ lệ ghi bàn: 0.33
- Trận ghi bàn liên tiếp: 2
- Penalty: 0
- Penalty thất bại: 0
- Bàn thắng bằng chân phải: 2
- Bàn thắng bằng chân trái: 0
- Bàn thắng bằng đầu: 0
- Phút / bàn: 208
- Tổng số cú sút / trận: 6/1.0
- Số cú sút trung bình để ghi 1 bàn: 0
- Số lần sút trúng xà ngang/cột dọc: 0
- Sút không trúng đích: 4
- Bàn thắng bằng chân - %: 2%
- Bàn thắng trong vòng cấm: 2
- Sút trúng khung thành /trận: 0.33
- Thắng tranh chấp trên không: 0
- Thua tranh chấp trên không: 1
- Đường chuyền dài: 0
- Trung bình việt vị / trận: 0/0
Phòng thủ
- Bị phạm lỗi: 1
- Tắc bóng: 2
- Phá bóng: 4
- Cản phá cú sút: 0
- Lỗi phòng ngự: 0
- Trận giữ sạch lưới liên tiếp: 0
Kỷ luật
- Tổng số thẻ / trận: 1 / 0.17
- Tổng số thẻ vàng / trận: 1 / 0.17
- Phạm lỗi / trận: 0 / 0.67