Cầu thủ Isi Palazon hiện đang thi đấu cho đội Rayo Vallecano

Logo Bongda.Com.Vn

Mới nhất:

Isi Palazon

  • 169 cm
  • 71 kg
  • 31 tuổi 1994-12-27
  • Tiền đạo
7

LaLiga - Mùa 2025/2026

  • 1 Bàn thắng
  • 2 Kiến tạo
  • 14 Trận đấu
  • 1007 Phút thi đấu
  • 1 Bàn thắng
    chân trái
  • 0 Bàn thắng
    chân phải
  • 5 Thẻ vàng
  • 0 Thẻ đỏ

Xem thêm

  • Phong độ

  • League Logo 08-12-2025
    Espanyol Logo Espanyol
    1-0
    101 0 0 0 0 6.65
  • League Logo 23-11-2025
    Real Oviedo Logo Real Oviedo
    0-0
    90 0 0 1 0 6
  • League Logo 09-11-2025
    Real Madrid Logo Real Madrid
    0-0
    76 0 0 0 0 6.8
  • League Logo 01-11-2025
    Villarreal Logo Villarreal
    4-0
    69 0 0 0 0 6
  • League Logo 27-10-2025
    Deportivo Alaves Logo Deportivo Alaves
    1-0
    35 0 0 0 0 6.3
  • League Logo 19-10-2025
    Levante Logo Levante
    0-3
    33 0 0 1 0 6.05
  • League Logo 05-10-2025
    Real Sociedad Logo Real Sociedad
    0-1
    67 0 0 1 0 6.2
  • League Logo 28-09-2025
    Sevilla Logo Sevilla
    0-1
    80 0 0 0 0 6.6
  • League Logo 25-09-2025
    Atletico Madrid Logo Atletico Madrid
    3-2
    88 0 1 0 0 7
  • League Logo 21-09-2025
    Celta Vigo Logo Celta Vigo
    1-1
    71 0 0 1 0 6.25
  • Conference League Qualification Conference League Qualification

    Tổng quan

    • Trận: 2
    • Phút thi đấu: 54
    • Lần ra sân chính thức / tỉ lệ: 0 / 0%
    • Số lần thay người / tỉ lệ: 0 / 0%
    • Đóng góp vào đội: 0%
    • Ghi bàn mở tỉ số: 0
    • Ghi bàn cuối cùng: 0
    • Bàn thắng hiệp 1: 0
    • Bàn thắng hiệp 2: 0
    • Bàn thắng khi đá chính: 0
    • Bàn thắng sớm: 0
    • Bàn thắng gỡ hòa: 0
    • Bàn thắng quyết định: 0
    • Trận không ghi bàn: 2
    • Đá phạt góc: 0

    Tấn công

    • Bàn thắng: 0
    • Kiến tạo: 0
    • Tỉ lệ ghi bàn: 0
    • Trận ghi bàn liên tiếp: 0
    • Penalty: 0
    • Penalty thất bại: 0
    • Bàn thắng bằng chân phải: 0
    • Bàn thắng bằng chân trái: 0
    • Bàn thắng bằng đầu: 0
    • Phút / bàn: 0
    • Tổng số cú sút / trận: 0/0.0
    • Số cú sút trung bình để ghi 1 bàn: 0
    • Số lần sút trúng xà ngang/cột dọc: 0
    • Sút không trúng đích: 0
    • Bàn thắng bằng chân - %: 0%
    • Bàn thắng trong vòng cấm: 0
    • Sút trúng khung thành /trận: 0
    • Thắng tranh chấp trên không: 0
    • Thua tranh chấp trên không: 0
    • Đường chuyền dài: 0
    • Trung bình việt vị / trận: 0/0

    Phòng thủ

    • Bị phạm lỗi: 0
    • Tắc bóng: 0
    • Phá bóng: 0
    • Cản phá cú sút: 0
    • Lỗi phòng ngự: 0
    • Trận giữ sạch lưới liên tiếp: 0

    Kỷ luật

    • Tổng số thẻ / trận: 0 / 0
    • Tổng số thẻ vàng / trận: 0 / 0
    • Phạm lỗi / trận: 0 / 0

    LaLiga LaLiga

    Tổng quan

    • Trận: 14
    • Phút thi đấu: 1007
    • Lần ra sân chính thức / tỉ lệ: 12 / 86%
    • Số lần thay người / tỉ lệ: 9 / 64%
    • Đóng góp vào đội: 8%
    • Ghi bàn mở tỉ số: 0
    • Ghi bàn cuối cùng: 0
    • Bàn thắng hiệp 1: 1
    • Bàn thắng hiệp 2: 0
    • Bàn thắng khi đá chính: 1
    • Bàn thắng sớm: 0
    • Bàn thắng gỡ hòa: 0
    • Bàn thắng quyết định: 0
    • Trận không ghi bàn: 13
    • Đá phạt góc: 52

    Tấn công

    • Bàn thắng: 1
    • Kiến tạo: 2
    • Tỉ lệ ghi bàn: 0.07
    • Trận ghi bàn liên tiếp: 0
    • Penalty: 1
    • Penalty thất bại: 1
    • Bàn thắng bằng chân phải: 0
    • Bàn thắng bằng chân trái: 1
    • Bàn thắng bằng đầu: 0
    • Phút / bàn: 1007
    • Tổng số cú sút / trận: 15/1.07
    • Số cú sút trung bình để ghi 1 bàn: 15.00
    • Số lần sút trúng xà ngang/cột dọc: 1
    • Sút không trúng đích: 8
    • Bàn thắng bằng chân - %: 1%
    • Bàn thắng trong vòng cấm: 1
    • Sút trúng khung thành /trận: 0.50
    • Thắng tranh chấp trên không: 1
    • Thua tranh chấp trên không: 12
    • Đường chuyền dài: 0
    • Trung bình việt vị / trận: 2/0.14

    Phòng thủ

    • Bị phạm lỗi: 25
    • Tắc bóng: 7
    • Phá bóng: 8
    • Cản phá cú sút: 3
    • Lỗi phòng ngự: 0
    • Trận giữ sạch lưới liên tiếp: 0

    Kỷ luật

    • Tổng số thẻ / trận: 5 / 0.36
    • Tổng số thẻ vàng / trận: 5 / 0.36
    • Phạm lỗi / trận: 0 / 1.00

    Europa Conference League Europa Conference League

    Tổng quan

    • Trận: 5
    • Phút thi đấu: 269
    • Lần ra sân chính thức / tỉ lệ: 3 / 60%
    • Số lần thay người / tỉ lệ: 2 / 40%
    • Đóng góp vào đội: 10%
    • Ghi bàn mở tỉ số: 0
    • Ghi bàn cuối cùng: 0
    • Bàn thắng hiệp 1: 0
    • Bàn thắng hiệp 2: 1
    • Bàn thắng khi đá chính: 0
    • Bàn thắng sớm: 0
    • Bàn thắng gỡ hòa: 0
    • Bàn thắng quyết định: 0
    • Trận không ghi bàn: 2
    • Đá phạt góc: 0

    Tấn công

    • Bàn thắng: 1
    • Kiến tạo: 0
    • Tỉ lệ ghi bàn: 0.20
    • Trận ghi bàn liên tiếp: 0
    • Penalty: 0
    • Penalty thất bại: 0
    • Bàn thắng bằng chân phải: 0
    • Bàn thắng bằng chân trái: 0
    • Bàn thắng bằng đầu: 0
    • Phút / bàn: 269
    • Tổng số cú sút / trận: 0/0.0
    • Số cú sút trung bình để ghi 1 bàn: 0
    • Số lần sút trúng xà ngang/cột dọc: 0
    • Sút không trúng đích: 0
    • Bàn thắng bằng chân - %: 0%
    • Bàn thắng trong vòng cấm: 0
    • Sút trúng khung thành /trận: 0
    • Thắng tranh chấp trên không: 0
    • Thua tranh chấp trên không: 0
    • Đường chuyền dài: 0
    • Trung bình việt vị / trận: 0/0

    Phòng thủ

    • Bị phạm lỗi: 0
    • Tắc bóng: 0
    • Phá bóng: 0
    • Cản phá cú sút: 0
    • Lỗi phòng ngự: 0
    • Trận giữ sạch lưới liên tiếp: 0

    Kỷ luật

    • Tổng số thẻ / trận: 2 / 0.40
    • Tổng số thẻ vàng / trận: 2 / 0.40
    • Phạm lỗi / trận: 0 / 0