Cầu thủ Andreas Christensen hiện đang thi đấu cho đội Barcelona

Logo Bongda.Com.Vn

Mới nhất:

Andreas Christensen

Andreas Christensen - Avatar

 flag Đan mạch

Barcelona
  • 188 cm
  • 78 kg
  • 29 tuổi 1996-04-10
  • Hậu vệ
15

LaLiga - Mùa 2025/2026

  • 0 Bàn thắng
  • 0 Kiến tạo
  • 10 Trận đấu
  • 332 Phút thi đấu
  • 0 Bàn thắng
    chân trái
  • 0 Bàn thắng
    chân phải
  • 1 Thẻ vàng
  • 0 Thẻ đỏ

Xem thêm

  • Phong độ

  • League Logo 03-12-2025
    Atletico Madrid Logo Atletico Madrid
    3-1
    11 0 0 0 0 6.35
  • League Logo 29-11-2025
    Deportivo Alaves Logo Deportivo Alaves
    3-1
    12 0 0 0 0 6.3
  • League Logo 26-11-2025
    Chelsea Logo Chelsea
    3-0
    32 0 0 0 0 5.8
  • League Logo 10-11-2025
    Celta Vigo Logo Celta Vigo
    2-4
    12 0 0 0 0 6.05
  • League Logo 18-10-2025
    Girona Logo Girona
    2-1
    32 0 0 0 0 6.35
  • League Logo 05-10-2025
    Sevilla Logo Sevilla
    4-1
    13 0 0 0 0 5.7
  • League Logo 02-10-2025
    Paris Saint-Germain Logo Paris Saint-Germain
    1-2
    8 0 0 0 0 5.7
  • League Logo 28-09-2025
    Real Sociedad Logo Real Sociedad
    2-1
    100 0 0 0 0 6.9
  • League Logo 26-09-2025
    Real Oviedo Logo Real Oviedo
    1-3
    4 0 0 0 0 6
  • League Logo 22-09-2025
    Getafe Logo Getafe
    3-0
    98 0 0 1 0 7.3
  • LaLiga LaLiga

    Tổng quan

    • Trận: 11
    • Phút thi đấu: 347
    • Lần ra sân chính thức / tỉ lệ: 3 / 30%
    • Số lần thay người / tỉ lệ: 0 / 0%
    • Đóng góp vào đội: 0%
    • Ghi bàn mở tỉ số: 0
    • Ghi bàn cuối cùng: 0
    • Bàn thắng hiệp 1: 0
    • Bàn thắng hiệp 2: 0
    • Bàn thắng khi đá chính: 0
    • Bàn thắng sớm: 0
    • Bàn thắng gỡ hòa: 0
    • Bàn thắng quyết định: 0
    • Trận không ghi bàn: 0
    • Đá phạt góc: 0

    Tấn công

    • Bàn thắng: 0
    • Kiến tạo: 0
    • Tỉ lệ ghi bàn: 0
    • Trận ghi bàn liên tiếp: 0
    • Penalty: 0
    • Penalty thất bại: 0
    • Bàn thắng bằng chân phải: 0
    • Bàn thắng bằng chân trái: 0
    • Bàn thắng bằng đầu: 0
    • Phút / bàn: 0
    • Tổng số cú sút / trận: 1/0.1
    • Số cú sút trung bình để ghi 1 bàn: 0
    • Số lần sút trúng xà ngang/cột dọc: 0
    • Sút không trúng đích: 0
    • Bàn thắng bằng chân - %: 0%
    • Bàn thắng trong vòng cấm: 0
    • Sút trúng khung thành /trận: 0.1
    • Thắng tranh chấp trên không: 0
    • Thua tranh chấp trên không: 1
    • Đường chuyền dài: 0
    • Trung bình việt vị / trận: 0/0

    Phòng thủ

    • Bị phạm lỗi: 4
    • Tắc bóng: 2
    • Phá bóng: 7
    • Cản phá cú sút: 2
    • Lỗi phòng ngự: 0
    • Trận giữ sạch lưới liên tiếp: 0

    Kỷ luật

    • Tổng số thẻ / trận: 1 / 0.1
    • Tổng số thẻ vàng / trận: 1 / 0.1
    • Phạm lỗi / trận: 0 / 0.4

    Champions League Champions League

    Tổng quan

    • Trận: 4
    • Phút thi đấu: 78
    • Lần ra sân chính thức / tỉ lệ: 0 / 0%
    • Số lần thay người / tỉ lệ: 0 / 0%
    • Đóng góp vào đội: 0%
    • Ghi bàn mở tỉ số: 0
    • Ghi bàn cuối cùng: 0
    • Bàn thắng hiệp 1: 0
    • Bàn thắng hiệp 2: 0
    • Bàn thắng khi đá chính: 0
    • Bàn thắng sớm: 0
    • Bàn thắng gỡ hòa: 0
    • Bàn thắng quyết định: 0
    • Trận không ghi bàn: 0
    • Đá phạt góc: 0

    Tấn công

    • Bàn thắng: 0
    • Kiến tạo: 0
    • Tỉ lệ ghi bàn: 0
    • Trận ghi bàn liên tiếp: 0
    • Penalty: 0
    • Penalty thất bại: 0
    • Bàn thắng bằng chân phải: 0
    • Bàn thắng bằng chân trái: 0
    • Bàn thắng bằng đầu: 0
    • Phút / bàn: 0
    • Tổng số cú sút / trận: 1/0.33
    • Số cú sút trung bình để ghi 1 bàn: 0
    • Số lần sút trúng xà ngang/cột dọc: 0
    • Sút không trúng đích: 1
    • Bàn thắng bằng chân - %: 0%
    • Bàn thắng trong vòng cấm: 0
    • Sút trúng khung thành /trận: 0
    • Thắng tranh chấp trên không: 0
    • Thua tranh chấp trên không: 0
    • Đường chuyền dài: 0
    • Trung bình việt vị / trận: 0/0

    Phòng thủ

    • Bị phạm lỗi: 0
    • Tắc bóng: 1
    • Phá bóng: 1
    • Cản phá cú sút: 0
    • Lỗi phòng ngự: 0
    • Trận giữ sạch lưới liên tiếp: 0

    Kỷ luật

    • Tổng số thẻ / trận: 0 / 0
    • Tổng số thẻ vàng / trận: 0 / 0
    • Phạm lỗi / trận: 0 / 0