Thông tin chi tiết về cầu thủ Wesley Said | BongDa.com.vn

Logo Bongda.Com.Vn

checkdevice: Desktop

Mới nhất:

Wesley Said

Wesley Said - Avatar

 flag Pháp

Lens
  • 171 cm
  • 65 kg
  • 30 tuổi 1995-04-19
  • Tiền đạo
22

Ligue 1 - Mùa 2024/2025

  • 1 Bàn thắng
  • 0 Kiến tạo
  • 9 Trận đấu
  • 391 Phút thi đấu
  • 0 Bàn thắng
    chân trái
  • 1 Bàn thắng
    chân phải
  • 2 Thẻ vàng
  • 0 Thẻ đỏ

Xem thêm

  • Phong độ

  • League Logo 20-04-2025
    Brest Logo Brest
    1-3
    6 1 0 0 0 7.25
  • League Logo 12-04-2025
    Reims Logo Reims
    0-2
    35 0 0 0 0 5.5
  • League Logo 23-02-2025
    Nantes Logo Nantes
    3-1
    76 0 0 0 0 5.85
  • League Logo 22-09-2024
    Rennes Logo Rennes
    1-1
    45 0 0 1 0 6.3
  • League Logo 02-04-2023
    Rennes Logo Rennes
    0-1
    14 0 0 0 0 6.05
  • Ligue 1

    Tổng quan

    • Trận: 9
    • Phút thi đấu: 391
    • Lần ra sân chính thức / tỉ lệ: 5 / 56%
    • Số lần thay người / tỉ lệ: 5 / 56%
    • Đóng góp vào đội: 5%
    • Ghi bàn mở tỉ số: 1
    • Ghi bàn cuối cùng: 1
    • Bàn thắng hiệp 1: 1
    • Bàn thắng hiệp 2: 0
    • Bàn thắng khi đá chính: 1
    • Bàn thắng sớm: 0
    • Bàn thắng gỡ hòa: 0
    • Bàn thắng quyết định: 1
    • Trận không ghi bàn: 8
    • Đá phạt góc: 0

    Tấn công

    • Bàn thắng: 1
    • Kiến tạo: 0
    • Tỉ lệ ghi bàn: 0.11
    • Trận ghi bàn liên tiếp: 0
    • Penalty: 0
    • Penalty thất bại: 0
    • Bàn thắng bằng chân phải: 1
    • Bàn thắng bằng chân trái: 0
    • Bàn thắng bằng đầu: 0
    • Phút / bàn: 391
    • Tổng số cú sút / trận: 6/0.66
    • Số cú sút trung bình để ghi 1 bàn: 6.00
    • Số lần sút trúng xà ngang/cột dọc: 2
    • Sút không trúng đích: 3
    • Bàn thắng bằng chân - %: 1%
    • Bàn thắng trong vòng cấm: 1
    • Sút trúng khung thành /trận: 0.33
    • Thắng tranh chấp trên không: 0
    • Thua tranh chấp trên không: 1
    • Đường chuyền dài: 1
    • Trung bình việt vị / trận: 4/0.44

    Phòng thủ

    • Bị phạm lỗi: 2
    • Tắc bóng: 0
    • Phá bóng: 0
    • Cản phá cú sút: 3
    • Lỗi phòng ngự: 0
    • Trận giữ sạch lưới liên tiếp: 0

    Kỷ luật

    • Tổng số thẻ / trận: 2 / 0.22
    • Tổng số thẻ vàng / trận: 2 / 0.22
    • Phạm lỗi / trận: 8 / 0.89

    Conference League Qualification

    Tổng quan

    • Trận: 2
    • Phút thi đấu: 133
    • Lần ra sân chính thức / tỉ lệ: 2 / 100%
    • Số lần thay người / tỉ lệ: 2 / 100%
    • Đóng góp vào đội: 0%
    • Ghi bàn mở tỉ số: 0
    • Ghi bàn cuối cùng: 0
    • Bàn thắng hiệp 1: 1
    • Bàn thắng hiệp 2: 0
    • Bàn thắng khi đá chính: 1
    • Bàn thắng sớm: 0
    • Bàn thắng gỡ hòa: 0
    • Bàn thắng quyết định: 0
    • Trận không ghi bàn: 1
    • Đá phạt góc: 0

    Tấn công

    • Bàn thắng: 1
    • Kiến tạo: 0
    • Tỉ lệ ghi bàn: 0.50
    • Trận ghi bàn liên tiếp: 0
    • Penalty: 0
    • Penalty thất bại: 0
    • Bàn thắng bằng chân phải: 0
    • Bàn thắng bằng chân trái: 0
    • Bàn thắng bằng đầu: 0
    • Phút / bàn: 133
    • Tổng số cú sút / trận: 0/0.0
    • Số cú sút trung bình để ghi 1 bàn: 0
    • Số lần sút trúng xà ngang/cột dọc: 0
    • Sút không trúng đích: 0
    • Bàn thắng bằng chân - %: 0%
    • Bàn thắng trong vòng cấm: 0
    • Sút trúng khung thành /trận: 0
    • Thắng tranh chấp trên không: 0
    • Thua tranh chấp trên không: 0
    • Đường chuyền dài: 0
    • Trung bình việt vị / trận: 0/0

    Phòng thủ

    • Bị phạm lỗi: 0
    • Tắc bóng: 0
    • Phá bóng: 0
    • Cản phá cú sút: 0
    • Lỗi phòng ngự: 0
    • Trận giữ sạch lưới liên tiếp: 0

    Kỷ luật

    • Tổng số thẻ / trận: 0 / 0
    • Tổng số thẻ vàng / trận: 0 / 0
    • Phạm lỗi / trận: 0 / 0