Ligue 1 - Mùa 2025/2026
-
4
Bàn thắng
-
2
Kiến tạo
-
14
Trận đấu
-
378
Phút thi đấu
-
0
Bàn thắng
chân trái -
4
Bàn thắng
chân phải -
2
Thẻ vàng
-
0
Thẻ đỏ
Xem thêm
Phong độ
06-12-2025
Lille
1-0
32
0
0
0
0
30-11-2025
Toulouse
2-2
51
0
0
0
0
26-11-2025
Newcastle United
2-1
5
0
0
0
0
22-11-2025
Nice
1-5
14
0
0
0
0
08-11-2025
Brest
3-0
15
0
0
0
0
06-11-2025
Atalanta
0-1
27
0
0
0
0
02-11-2025
Auxerre
0-1
69
0
0
1
0
30-10-2025
Angers
2-2
56
2
0
0
0
26-10-2025
Lens
2-1
55
0
0
0
0
23-10-2025
Sporting CP
2-1
16
0
0
0
0
Champions League
Tổng quan
- Trận: 3
- Phút thi đấu: 30
- Lần ra sân chính thức / tỉ lệ: 0 / 0%
- Số lần thay người / tỉ lệ: 0 / 0%
- Đóng góp vào đội: 0%
- Ghi bàn mở tỉ số: 0
- Ghi bàn cuối cùng: 0
- Bàn thắng hiệp 1: 0
- Bàn thắng hiệp 2: 0
- Bàn thắng khi đá chính: 0
- Bàn thắng sớm: 0
- Bàn thắng gỡ hòa: 0
- Bàn thắng quyết định: 0
- Trận không ghi bàn: 3
- Đá phạt góc: 0
Tấn công
- Bàn thắng: 0
- Kiến tạo: 0
- Tỉ lệ ghi bàn: 0
- Trận ghi bàn liên tiếp: 0
- Penalty: 0
- Penalty thất bại: 0
- Bàn thắng bằng chân phải: 0
- Bàn thắng bằng chân trái: 0
- Bàn thắng bằng đầu: 0
- Phút / bàn: 0
- Tổng số cú sút / trận: 1/0.33
- Số cú sút trung bình để ghi 1 bàn: 0
- Số lần sút trúng xà ngang/cột dọc: 0
- Sút không trúng đích: 0
- Bàn thắng bằng chân - %: 0%
- Bàn thắng trong vòng cấm: 0
- Sút trúng khung thành /trận: 0.33
- Thắng tranh chấp trên không: 0
- Thua tranh chấp trên không: 0
- Đường chuyền dài: 0
- Trung bình việt vị / trận: 0/0
Phòng thủ
- Bị phạm lỗi: 2
- Tắc bóng: 0
- Phá bóng: 1
- Cản phá cú sút: 1
- Lỗi phòng ngự: 0
- Trận giữ sạch lưới liên tiếp: 0
Kỷ luật
- Tổng số thẻ / trận: 0 / 0
- Tổng số thẻ vàng / trận: 0 / 0
- Phạm lỗi / trận: 0 / 0
Ligue 1
Tổng quan
- Trận: 14
- Phút thi đấu: 378
- Lần ra sân chính thức / tỉ lệ: 3 / 21%
- Số lần thay người / tỉ lệ: 3 / 21%
- Đóng góp vào đội: 11%
- Ghi bàn mở tỉ số: 0
- Ghi bàn cuối cùng: 1
- Bàn thắng hiệp 1: 0
- Bàn thắng hiệp 2: 4
- Bàn thắng khi đá chính: 0
- Bàn thắng sớm: 0
- Bàn thắng gỡ hòa: 1
- Bàn thắng quyết định: 0
- Trận không ghi bàn: 5
- Đá phạt góc: 0
Tấn công
- Bàn thắng: 4
- Kiến tạo: 2
- Tỉ lệ ghi bàn: 0.29
- Trận ghi bàn liên tiếp: 0
- Penalty: 0
- Penalty thất bại: 0
- Bàn thắng bằng chân phải: 4
- Bàn thắng bằng chân trái: 0
- Bàn thắng bằng đầu: 0
- Phút / bàn: 95
- Tổng số cú sút / trận: 8/0.57
- Số cú sút trung bình để ghi 1 bàn: 2.00
- Số lần sút trúng xà ngang/cột dọc: 0
- Sút không trúng đích: 2
- Bàn thắng bằng chân - %: 4%
- Bàn thắng trong vòng cấm: 4
- Sút trúng khung thành /trận: 0.43
- Thắng tranh chấp trên không: 2
- Thua tranh chấp trên không: 0
- Đường chuyền dài: 0
- Trung bình việt vị / trận: 3/0.21
Phòng thủ
- Bị phạm lỗi: 7
- Tắc bóng: 0
- Phá bóng: 1
- Cản phá cú sút: 0
- Lỗi phòng ngự: 0
- Trận giữ sạch lưới liên tiếp: 0
Kỷ luật
- Tổng số thẻ / trận: 2 / 0.14
- Tổng số thẻ vàng / trận: 2 / 0.14
- Phạm lỗi / trận: 0 / 0.57