Cầu thủ Igor Paixao hiện đang thi đấu cho đội Feyenoord

Logo Bongda.Com.Vn

Mới nhất:

Igor Paixao

  • 168 cm
  • 61 kg
  • 25 tuổi 2000-06-28
  • Tiền đạo
14
  • Phong độ

  • League Logo 30-11-2025
    Marseille Logo Marseille
    2-2
    93 1 0 0 0 7.65
  • League Logo 26-11-2025
    Marseille Logo Marseille
    2-1
    101 0 0 0 0 7.05
  • League Logo 22-11-2025
    Nice Logo Nice
    1-5
    95 1 0 0 0 7.85
  • League Logo 08-11-2025
    Marseille Logo Marseille
    3-0
    99 0 0 0 0 7.25
  • League Logo 06-11-2025
    Marseille Logo Marseille
    0-1
    73 0 0 0 0 6.6
  • League Logo 02-11-2025
    Auxerre Logo Auxerre
    0-1
    33 0 0 0 0 6.05
  • League Logo 30-10-2025
    Marseille Logo Marseille
    2-2
    79 0 0 0 0 6.85
  • League Logo 26-10-2025
    Lens Logo Lens
    2-1
    99 0 0 0 0 6.45
  • League Logo 23-10-2025
    Sporting CP Logo Sporting CP
    2-1
    71 1 0 0 0 7.7
  • League Logo 19-10-2025
    Marseille Logo Marseille
    6-2
    79 0 1 0 0 7.3
  • Ligue 1 Ligue 1

    Tổng quan

    • Trận: 11
    • Phút thi đấu: 757
    • Lần ra sân chính thức / tỉ lệ: 9 / 82%
    • Số lần thay người / tỉ lệ: 7 / 64%
    • Đóng góp vào đội: 9%
    • Ghi bàn mở tỉ số: 1
    • Ghi bàn cuối cùng: 1
    • Bàn thắng hiệp 1: 0
    • Bàn thắng hiệp 2: 3
    • Bàn thắng khi đá chính: 3
    • Bàn thắng sớm: 0
    • Bàn thắng gỡ hòa: 1
    • Bàn thắng quyết định: 0
    • Trận không ghi bàn: 0
    • Đá phạt góc: 1

    Tấn công

    • Bàn thắng: 3
    • Kiến tạo: 1
    • Tỉ lệ ghi bàn: 0.27
    • Trận ghi bàn liên tiếp: 2
    • Penalty: 0
    • Penalty thất bại: 0
    • Bàn thắng bằng chân phải: 2
    • Bàn thắng bằng chân trái: 1
    • Bàn thắng bằng đầu: 0
    • Phút / bàn: 253
    • Tổng số cú sút / trận: 16/1.46
    • Số cú sút trung bình để ghi 1 bàn: 5.33
    • Số lần sút trúng xà ngang/cột dọc: 0
    • Sút không trúng đích: 8
    • Bàn thắng bằng chân - %: 3%
    • Bàn thắng trong vòng cấm: 3
    • Sút trúng khung thành /trận: 0.73
    • Thắng tranh chấp trên không: 1
    • Thua tranh chấp trên không: 1
    • Đường chuyền dài: 0
    • Trung bình việt vị / trận: 3/0.27

    Phòng thủ

    • Bị phạm lỗi: 13
    • Tắc bóng: 2
    • Phá bóng: 5
    • Cản phá cú sút: 7
    • Lỗi phòng ngự: 0
    • Trận giữ sạch lưới liên tiếp: 0

    Kỷ luật

    • Tổng số thẻ / trận: 1 / 0.09
    • Tổng số thẻ vàng / trận: 1 / 0.09
    • Phạm lỗi / trận: 0 / 0.45

    Champions League Champions League

    Tổng quan

    • Trận: 5
    • Phút thi đấu: 312
    • Lần ra sân chính thức / tỉ lệ: 4 / 80%
    • Số lần thay người / tỉ lệ: 3 / 60%
    • Đóng góp vào đội: 38%
    • Ghi bàn mở tỉ số: 2
    • Ghi bàn cuối cùng: 0
    • Bàn thắng hiệp 1: 3
    • Bàn thắng hiệp 2: 0
    • Bàn thắng khi đá chính: 3
    • Bàn thắng sớm: 1
    • Bàn thắng gỡ hòa: 0
    • Bàn thắng quyết định: 0
    • Trận không ghi bàn: 2
    • Đá phạt góc: 0

    Tấn công

    • Bàn thắng: 3
    • Kiến tạo: 1
    • Tỉ lệ ghi bàn: 0.60
    • Trận ghi bàn liên tiếp: 0
    • Penalty: 0
    • Penalty thất bại: 0
    • Bàn thắng bằng chân phải: 3
    • Bàn thắng bằng chân trái: 0
    • Bàn thắng bằng đầu: 0
    • Phút / bàn: 104
    • Tổng số cú sút / trận: 7/1.4
    • Số cú sút trung bình để ghi 1 bàn: 2.33
    • Số lần sút trúng xà ngang/cột dọc: 0
    • Sút không trúng đích: 3
    • Bàn thắng bằng chân - %: 3%
    • Bàn thắng trong vòng cấm: 0
    • Sút trúng khung thành /trận: 0.80
    • Thắng tranh chấp trên không: 0
    • Thua tranh chấp trên không: 0
    • Đường chuyền dài: 0
    • Trung bình việt vị / trận: 1/0.20

    Phòng thủ

    • Bị phạm lỗi: 4
    • Tắc bóng: 4
    • Phá bóng: 3
    • Cản phá cú sút: 0
    • Lỗi phòng ngự: 0
    • Trận giữ sạch lưới liên tiếp: 0

    Kỷ luật

    • Tổng số thẻ / trận: 0 / 0
    • Tổng số thẻ vàng / trận: 0 / 0
    • Phạm lỗi / trận: 0 / 0.60