Serie A - Mùa 2025/2026
-
4
Bàn thắng
-
1
Kiến tạo
-
16
Trận đấu
-
1369
Phút thi đấu
-
2
Bàn thắng
chân trái -
0
Bàn thắng
chân phải -
3
Thẻ vàng
-
0
Thẻ đỏ
Xem thêm
Phong độ
27-12-2025
Fiorentina
1-0
96
0
1
0
0
14-12-2025
Lazio
0-1
99
0
0
0
0
08-12-2025
Pisa
0-1
99
0
0
0
0
29-11-2025
Udinese
0-2
99
0
0
0
0
23-11-2025
Hellas Verona
1-2
99
2
0
1
0
09-11-2025
AC Milan
2-2
101
0
0
0
0
03-11-2025
Bologna
1-3
83
0
0
0
0
30-10-2025
Roma
2-1
82
0
0
1
0
25-10-2025
Como
0-0
78
0
0
0
0
19-10-2025
Genoa
0-0
90
0
0
0
0
Liga Profesional
Tổng quan
- Trận: 1
- Phút thi đấu: 34
- Lần ra sân chính thức / tỉ lệ: 0 / 0%
- Số lần thay người / tỉ lệ: 0 / 0%
- Đóng góp vào đội: 0%
- Ghi bàn mở tỉ số: 0
- Ghi bàn cuối cùng: 0
- Bàn thắng hiệp 1: 0
- Bàn thắng hiệp 2: 0
- Bàn thắng khi đá chính: 0
- Bàn thắng sớm: 0
- Bàn thắng gỡ hòa: 0
- Bàn thắng quyết định: 0
- Trận không ghi bàn: 1
- Đá phạt góc: 0
Tấn công
- Bàn thắng: 0
- Kiến tạo: 0
- Tỉ lệ ghi bàn: 0
- Trận ghi bàn liên tiếp: 0
- Penalty: 0
- Penalty thất bại: 0
- Bàn thắng bằng chân phải: 0
- Bàn thắng bằng chân trái: 0
- Bàn thắng bằng đầu: 0
- Phút / bàn: 0
- Tổng số cú sút / trận: 0/0.0
- Số cú sút trung bình để ghi 1 bàn: 0
- Số lần sút trúng xà ngang/cột dọc: 0
- Sút không trúng đích: 0
- Bàn thắng bằng chân - %: 0%
- Bàn thắng trong vòng cấm: 0
- Sút trúng khung thành /trận: 0
- Thắng tranh chấp trên không: 0
- Thua tranh chấp trên không: 0
- Đường chuyền dài: 0
- Trung bình việt vị / trận: 0/0
Phòng thủ
- Bị phạm lỗi: 0
- Tắc bóng: 0
- Phá bóng: 0
- Cản phá cú sút: 0
- Lỗi phòng ngự: 0
- Trận giữ sạch lưới liên tiếp: 0
Kỷ luật
- Tổng số thẻ / trận: 0 / 0
- Tổng số thẻ vàng / trận: 0 / 0
- Phạm lỗi / trận: 0 / 0
Serie A
Tổng quan
- Trận: 16
- Phút thi đấu: 1369
- Lần ra sân chính thức / tỉ lệ: 16 / 100%
- Số lần thay người / tỉ lệ: 7 / 44%
- Đóng góp vào đội: 36%
- Ghi bàn mở tỉ số: 2
- Ghi bàn cuối cùng: 2
- Bàn thắng hiệp 1: 2
- Bàn thắng hiệp 2: 2
- Bàn thắng khi đá chính: 4
- Bàn thắng sớm: 0
- Bàn thắng gỡ hòa: 0
- Bàn thắng quyết định: 2
- Trận không ghi bàn: 4
- Đá phạt góc: 0
Tấn công
- Bàn thắng: 4
- Kiến tạo: 1
- Tỉ lệ ghi bàn: 0.25
- Trận ghi bàn liên tiếp: 0
- Penalty: 1
- Penalty thất bại: 0
- Bàn thắng bằng chân phải: 0
- Bàn thắng bằng chân trái: 2
- Bàn thắng bằng đầu: 2
- Phút / bàn: 343
- Tổng số cú sút / trận: 24/1.51
- Số cú sút trung bình để ghi 1 bàn: 6.00
- Số lần sút trúng xà ngang/cột dọc: 2
- Sút không trúng đích: 14
- Bàn thắng bằng chân - %: 2%
- Bàn thắng trong vòng cấm: 4
- Sút trúng khung thành /trận: 0.63
- Thắng tranh chấp trên không: 12
- Thua tranh chấp trên không: 9
- Đường chuyền dài: 0
- Trung bình việt vị / trận: 4/0.25
Phòng thủ
- Bị phạm lỗi: 34
- Tắc bóng: 5
- Phá bóng: 3
- Cản phá cú sút: 5
- Lỗi phòng ngự: 0
- Trận giữ sạch lưới liên tiếp: 0
Kỷ luật
- Tổng số thẻ / trận: 3 / 0.19
- Tổng số thẻ vàng / trận: 3 / 0.19
- Phạm lỗi / trận: 0 / 2.56