
LaLiga - Mùa 2024/2025
-
1
Bàn thắng
-
1
Kiến tạo
-
16
Trận đấu
-
588
Phút thi đấu
-
1
Bàn thắng
chân trái -
0
Bàn thắng
chân phải -
2
Thẻ vàng
-
0
Thẻ đỏ
Xem thêm
Serie A
Tổng quan
- Trận: 1
- Phút thi đấu: 12
- Lần ra sân chính thức / tỉ lệ: 0 / 0%
- Số lần thay người / tỉ lệ: 0 / 0%
- Đóng góp vào đội: 0%
- Ghi bàn mở tỉ số: 0
- Ghi bàn cuối cùng: 0
- Bàn thắng hiệp 1: 0
- Bàn thắng hiệp 2: 0
- Bàn thắng khi đá chính: 0
- Bàn thắng sớm: 0
- Bàn thắng gỡ hòa: 0
- Bàn thắng quyết định: 0
- Trận không ghi bàn: 1
- Đá phạt góc: 0
Tấn công
- Bàn thắng: 0
- Kiến tạo: 0
- Tỉ lệ ghi bàn: 0
- Trận ghi bàn liên tiếp: 0
- Penalty: 0
- Penalty thất bại: 0
- Bàn thắng bằng chân phải: 0
- Bàn thắng bằng chân trái: 0
- Bàn thắng bằng đầu: 0
- Phút / bàn: 0
- Tổng số cú sút / trận: 0/0.0
- Số cú sút trung bình để ghi 1 bàn: 0
- Số lần sút trúng xà ngang/cột dọc: 0
- Sút không trúng đích: 0
- Bàn thắng bằng chân - %: 0%
- Bàn thắng trong vòng cấm: 0
- Sút trúng khung thành /trận: 0
- Thắng tranh chấp trên không: 0
- Thua tranh chấp trên không: 0
- Đường chuyền dài: 0
- Trung bình việt vị / trận: 0/0
Phòng thủ
- Bị phạm lỗi: 0
- Tắc bóng: 0
- Phá bóng: 0
- Cản phá cú sút: 0
- Lỗi phòng ngự: 0
- Trận giữ sạch lưới liên tiếp: 0
Kỷ luật
- Tổng số thẻ / trận: 0 / 0
- Tổng số thẻ vàng / trận: 0 / 0
- Phạm lỗi / trận: 0 / 0
LaLiga
Tổng quan
- Trận: 16
- Phút thi đấu: 588
- Lần ra sân chính thức / tỉ lệ: 5 / 31%
- Số lần thay người / tỉ lệ: 5 / 31%
- Đóng góp vào đội: 5%
- Ghi bàn mở tỉ số: 0
- Ghi bàn cuối cùng: 1
- Bàn thắng hiệp 1: 0
- Bàn thắng hiệp 2: 1
- Bàn thắng khi đá chính: 0
- Bàn thắng sớm: 0
- Bàn thắng gỡ hòa: 0
- Bàn thắng quyết định: 0
- Trận không ghi bàn: 5
- Đá phạt góc: 0
Tấn công
- Bàn thắng: 1
- Kiến tạo: 1
- Tỉ lệ ghi bàn: 0.06
- Trận ghi bàn liên tiếp: 0
- Penalty: 0
- Penalty thất bại: 0
- Bàn thắng bằng chân phải: 0
- Bàn thắng bằng chân trái: 1
- Bàn thắng bằng đầu: 0
- Phút / bàn: 588
- Tổng số cú sút / trận: 8/0.5
- Số cú sút trung bình để ghi 1 bàn: 8.00
- Số lần sút trúng xà ngang/cột dọc: 0
- Sút không trúng đích: 5
- Bàn thắng bằng chân - %: 1%
- Bàn thắng trong vòng cấm: 1
- Sút trúng khung thành /trận: 0.19
- Thắng tranh chấp trên không: 2
- Thua tranh chấp trên không: 3
- Đường chuyền dài: 7
- Trung bình việt vị / trận: 6/0.38
Phòng thủ
- Bị phạm lỗi: 23
- Tắc bóng: 0
- Phá bóng: 0
- Cản phá cú sút: 2
- Lỗi phòng ngự: 0
- Trận giữ sạch lưới liên tiếp: 0
Kỷ luật
- Tổng số thẻ / trận: 2 / 0.13
- Tổng số thẻ vàng / trận: 2 / 0.13
- Phạm lỗi / trận: 24 / 1.50