Cầu thủ Roberto Piccoli hiện đang thi đấu cho đội Cagliari

Logo Bongda.Com.Vn

Mới nhất:

Roberto Piccoli

  • 187 cm
  • 80 kg
  • 24 tuổi 2001-01-27
  • Tiền đạo
91
  • Phong độ

  • League Logo 01-12-2025
    Atalanta Logo Atalanta
    2-0
    81 0 0 0 0 6.15
  • League Logo 23-11-2025
    Fiorentina Logo Fiorentina
    1-1
    68 0 0 0 0 6.6
  • League Logo 09-11-2025
    Genoa Logo Genoa
    2-2
    87 1 0 0 0 7.4
  • League Logo 02-11-2025
    Fiorentina Logo Fiorentina
    0-1
    38 0 0 0 0 5.85
  • League Logo 27-10-2025
    Fiorentina Logo Fiorentina
    2-2
    15 0 0 0 0 6.3
  • League Logo 20-10-2025
    AC Milan Logo AC Milan
    2-1
    21 0 0 0 0 5.7
  • League Logo 05-10-2025
    Fiorentina Logo Fiorentina
    1-2
    50 0 0 0 0 6
  • League Logo 28-09-2025
    Pisa Logo Pisa
    0-0
    21 0 0 0 0 6
  • League Logo 21-09-2025
    Fiorentina Logo Fiorentina
    1-2
    87 0 0 0 0 6.5
  • League Logo 14-09-2025
    Fiorentina Logo Fiorentina
    1-3
    51 0 0 0 0 6
  • Serie A Serie A

    Tổng quan

    • Trận: 11
    • Phút thi đấu: 531
    • Lần ra sân chính thức / tỉ lệ: 5 / 45%
    • Số lần thay người / tỉ lệ: 5 / 45%
    • Đóng góp vào đội: 10%
    • Ghi bàn mở tỉ số: 0
    • Ghi bàn cuối cùng: 0
    • Bàn thắng hiệp 1: 0
    • Bàn thắng hiệp 2: 1
    • Bàn thắng khi đá chính: 1
    • Bàn thắng sớm: 0
    • Bàn thắng gỡ hòa: 0
    • Bàn thắng quyết định: 0
    • Trận không ghi bàn: 2
    • Đá phạt góc: 0

    Tấn công

    • Bàn thắng: 1
    • Kiến tạo: 0
    • Tỉ lệ ghi bàn: 0.09
    • Trận ghi bàn liên tiếp: 0
    • Penalty: 0
    • Penalty thất bại: 0
    • Bàn thắng bằng chân phải: 0
    • Bàn thắng bằng chân trái: 1
    • Bàn thắng bằng đầu: 0
    • Phút / bàn: 531
    • Tổng số cú sút / trận: 12/1.09
    • Số cú sút trung bình để ghi 1 bàn: 12.00
    • Số lần sút trúng xà ngang/cột dọc: 1
    • Sút không trúng đích: 5
    • Bàn thắng bằng chân - %: 1%
    • Bàn thắng trong vòng cấm: 1
    • Sút trúng khung thành /trận: 0.64
    • Thắng tranh chấp trên không: 2
    • Thua tranh chấp trên không: 7
    • Đường chuyền dài: 0
    • Trung bình việt vị / trận: 3/0.27

    Phòng thủ

    • Bị phạm lỗi: 10
    • Tắc bóng: 2
    • Phá bóng: 0
    • Cản phá cú sút: 3
    • Lỗi phòng ngự: 0
    • Trận giữ sạch lưới liên tiếp: 0

    Kỷ luật

    • Tổng số thẻ / trận: 0 / 0
    • Tổng số thẻ vàng / trận: 0 / 0
    • Phạm lỗi / trận: 0 / 0.82

    Europa Conference League Europa Conference League

    Tổng quan

    • Trận: 3
    • Phút thi đấu: 238
    • Lần ra sân chính thức / tỉ lệ: 3 / 100%
    • Số lần thay người / tỉ lệ: 1 / 33%
    • Đóng góp vào đội: 17%
    • Ghi bàn mở tỉ số: 1
    • Ghi bàn cuối cùng: 0
    • Bàn thắng hiệp 1: 1
    • Bàn thắng hiệp 2: 0
    • Bàn thắng khi đá chính: 1
    • Bàn thắng sớm: 0
    • Bàn thắng gỡ hòa: 0
    • Bàn thắng quyết định: 0
    • Trận không ghi bàn: 2
    • Đá phạt góc: 0

    Tấn công

    • Bàn thắng: 1
    • Kiến tạo: 0
    • Tỉ lệ ghi bàn: 0.33
    • Trận ghi bàn liên tiếp: 0
    • Penalty: 0
    • Penalty thất bại: 0
    • Bàn thắng bằng chân phải: 0
    • Bàn thắng bằng chân trái: 0
    • Bàn thắng bằng đầu: 0
    • Phút / bàn: 238
    • Tổng số cú sút / trận: 0/0.0
    • Số cú sút trung bình để ghi 1 bàn: 0
    • Số lần sút trúng xà ngang/cột dọc: 0
    • Sút không trúng đích: 0
    • Bàn thắng bằng chân - %: 0%
    • Bàn thắng trong vòng cấm: 0
    • Sút trúng khung thành /trận: 0
    • Thắng tranh chấp trên không: 0
    • Thua tranh chấp trên không: 0
    • Đường chuyền dài: 0
    • Trung bình việt vị / trận: 0/0

    Phòng thủ

    • Bị phạm lỗi: 0
    • Tắc bóng: 0
    • Phá bóng: 0
    • Cản phá cú sút: 0
    • Lỗi phòng ngự: 0
    • Trận giữ sạch lưới liên tiếp: 0

    Kỷ luật

    • Tổng số thẻ / trận: 0 / 0
    • Tổng số thẻ vàng / trận: 0 / 0
    • Phạm lỗi / trận: 0 / 0