Paris FC 4-5-1
Dự bị
HLV
Stephane Gilli
Toulouse 3-4-2-1
HLV
Carles Martinez
- Bàn thắng
- Kiến tạo
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Thay người
- Var từ chối bàn thắng
- Phản lưới nhà
- Thẻ vàng thứ 2
- Penalty
- Sút hỏng Penalty
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
65%
35%
Tổng số bàn thắng
0
3
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
0%
42.9%
Tổng số cú sút
6
7
Tổng số trúng đích
3
4
Tổng số ra ngoài
3
3
Cú sút bị chặn
3
0
Kiến tạo thành bàn
0
3
Số lần tấn công
87
69
Tình huống nguy hiểm
52
26
Tổng số đường chuyền
606
325
Tạt bóng/ chuyền dài
24
17
Phòng thủ
Giải nguy
1
3
Tổng cú sút chặn được
0
3
Phạm lỗi
12
11
Thẻ vàng
3
1
Khác
Ném biên
11
11
Phạt góc
7
4
Đá phạt
13
14
Thay người
5
5
Việt vị
2
2
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
62%
38%
Tổng số bàn thắng
0
2
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
0%
40%
Tổng số cú sút
4
5
Tổng số trúng đích
3
3
Tổng số ra ngoài
1
2
Cú sút bị chặn
2
0
Kiến tạo thành bàn
0
2
Tạt bóng/ chuyền dài
10
13
Phòng thủ
Giải nguy
1
3
Tổng cú sút chặn được
0
2
Phạm lỗi
4
6
Thẻ vàng
0
1
Khác
Ném biên
4
4
Phạt góc
4
4
Đá phạt
6
6
Việt vị
2
0
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
68%
32%
Tổng số bàn thắng
0
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
0%
50%
Tổng số trúng đích
0
1
Tổng số ra ngoài
2
1
Cú sút bị chặn
1
0
Kiến tạo thành bàn
0
1
Tạt bóng/ chuyền dài
14
4
Phòng thủ
Tổng cú sút chặn được
0
1
Phạm lỗi
8
5
Thẻ vàng
3
0
Khác
Ném biên
7
7
Phạt góc
3
0
Đá phạt
7
8
Thay người
5
5
Việt vị
0
2
BXH
Đội bóng
Tr
T
H
B
BT
BB
+/-
Đ
Phong độ
Dự vòng bảng Champions League
Dự vòng bảng Champions League Play-offs
Dự vòng bảng Europa League
Dự Europa Conference League Play-offs
Xuống hạng Play-offs
Xuống hạng