Nice 3-4-2-1
Vắng mặt
HLV
Franck Haise
Auxerre 5-4-1
Dự bị
HLV
Christophe Pelissier
- Bàn thắng
- Kiến tạo
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Thay người
- Var từ chối bàn thắng
- Phản lưới nhà
- Thẻ vàng thứ 2
- Penalty
- Sút hỏng Penalty
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
55%
45%
Tổng số bàn thắng
3
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
18.8%
8.3%
Tổng số cú sút
15
10
Tổng số trúng đích
6
8
Tổng số ra ngoài
9
2
Cú sút bị chặn
1
2
Kiến tạo thành bàn
2
1
Số lần tấn công
76
95
Tình huống nguy hiểm
48
35
Phản công nhanh
2
0
Tổng số đường chuyền
463
382
Tạt bóng/ chuyền dài
15
13
Phòng thủ
Giải nguy
7
4
Tổng cú sút chặn được
2
1
Phạm lỗi
10
15
Thẻ vàng
2
2
Thẻ đỏ
0
1
Khác
Ném biên
10
11
Phạt góc
5
4
Đá phạt
15
11
Thay người
5
5
Việt vị
1
0
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
46%
54%
Tổng số bàn thắng
2
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
40%
12.5%
Tổng số cú sút
5
7
Tổng số trúng đích
2
6
Tổng số ra ngoài
3
1
Cú sút bị chặn
0
1
Kiến tạo thành bàn
1
1
Phản công nhanh
1
0
Tạt bóng/ chuyền dài
4
6
Phòng thủ
Giải nguy
5
1
Tổng cú sút chặn được
1
0
Phạm lỗi
5
11
Thẻ vàng
1
1
Thẻ đỏ
0
1
Khác
Ném biên
5
5
Phạt góc
2
1
Đá phạt
11
5
Thay người
0
1
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
64%
36%
Tổng số bàn thắng
1
0
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
9.1%
0%
Tổng số cú sút
10
3
Tổng số trúng đích
4
2
Tổng số ra ngoài
6
1
Cú sút bị chặn
1
1
Kiến tạo thành bàn
1
0
Phản công nhanh
1
0
Tạt bóng/ chuyền dài
11
7
Phòng thủ
Giải nguy
2
3
Tổng cú sút chặn được
1
1
Phạm lỗi
5
4
Thẻ vàng
1
1
Khác
Ném biên
5
6
Phạt góc
3
3
Đá phạt
4
6
Thay người
5
4
Việt vị
1
0
BXH
Đội bóng
Tr
T
H
B
BT
BB
+/-
Đ
Phong độ
Dự vòng bảng Champions League
Dự vòng bảng Champions League Play-offs
Dự vòng bảng Europa League
Dự Europa Conference League Play-offs
Xuống hạng Play-offs
Xuống hạng