Eintracht Frankfurt 4-2-3-1
Vắng mặt
HLV
Dino Toppmoeller
Augsburg 3-4-2-1
Dự bị
Vắng mặt
HLV
Manuel Baum
- Bàn thắng
- Kiến tạo
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Thay người
- Var từ chối bàn thắng
- Phản lưới nhà
- Thẻ vàng thứ 2
- Penalty
- Sút hỏng Penalty
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
51%
49%
Tổng số bàn thắng
1
0
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
10%
0%
Tổng số cú sút
8
7
Tổng số trúng đích
4
1
Tổng số ra ngoài
4
6
Cú sút bị chặn
2
6
Kiến tạo thành bàn
1
0
Số lần tấn công
120
85
Tình huống nguy hiểm
67
54
Phản công nhanh
1
0
Tổng số đường chuyền
475
443
Tạt bóng/ chuyền dài
3
14
Phòng thủ
Giải nguy
1
3
Tổng cú sút chặn được
6
2
Phạm lỗi
14
10
Thẻ vàng
2
3
Khác
Ném biên
11
11
Phạt góc
2
6
Đá phạt
15
17
Thay người
5
5
Việt vị
3
5
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
58%
42%
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
0%
0%
Tổng số cú sút
4
1
Tổng số trúng đích
2
0
Tổng số ra ngoài
2
1
Cú sút bị chặn
1
2
Phản công nhanh
1
0
Tạt bóng/ chuyền dài
2
8
Phòng thủ
Giải nguy
0
2
Tổng cú sút chặn được
2
1
Phạm lỗi
3
4
Thẻ vàng
0
1
Khác
Ném biên
6
2
Phạt góc
2
4
Đá phạt
7
5
Việt vị
2
3
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
44%
56%
Tổng số bàn thắng
1
0
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
20%
0%
Tổng số cú sút
4
6
Tổng số trúng đích
2
1
Tổng số ra ngoài
2
5
Cú sút bị chặn
1
4
Kiến tạo thành bàn
1
0
Tạt bóng/ chuyền dài
1
6
Phòng thủ
Giải nguy
1
1
Tổng cú sút chặn được
4
1
Phạm lỗi
11
6
Thẻ vàng
2
2
Khác
Ném biên
5
9
Phạt góc
0
2
Đá phạt
8
12
Thay người
5
5
Việt vị
1
2
BXH
Đội bóng
Tr
T
H
B
BT
BB
+/-
Đ
Phong độ
Dự vòng bảng Champions League
Dự vòng bảng Europa League
Xuống hạng Play-offs
Xuống hạng