Thống kê giải đấu Lille và Nantes

Logo Bongda.Com.Vn

Mới nhất:

Thống kê chung

BHTTH

Phong độ

BHBBT

38

Tổng số trận đấu

38

10

Số trận không thủng lưới

11

65

Tổng số bàn thắng

37

15%

Tỷ lệ trận thắng sân khách

4%

32%

Tỷ lệ trận thắng sân nhà

12%

7

Tổng số trận không ghi bàn

15

26

Tổng số bàn thắng hiệp 1

13

40%

Tỷ lệ bàn thắng hiệp 1

35%

1

Tổng số thẻ đỏ

4

83

Tổng số thẻ vàng

65

Hiệu suất

13

Số trận thắng trên sân nhà

5

0

Số trận thắng mà không bị thủng lưới

1

18%

Tỷ lệ trận thắng không bị thủng lưới

13%

13

Số trận thắng hiệp 1

6

34%

Tỷ lệ các trận thắng hiệp 1

15%

14

Số trận thắng hiệp 2

9

36%

Tỷ lệ trận thắng hiệp 2

23%

6

Thắng khi bị dẫn trước

2

0

Số trận thắng liên tiếp

1

0

Thua khi dẫn trước

1

19

Ghi bàn quyết định trong trận đấu

16

50%

Tỷ lệ số trận ghi bàn quyết định

42%

Tấn công

52

Số phút trung bình ghi bàn

92

24

Số trận mà cả đội và đối thủ đều ghi bàn

18

63%

Tỷ lệ trận mà cả đội và đối thủ đều ghi bàn

47%

3

Số bàn thắng ghi được trong 10 phút đầu tiên

1

11

Số lần ghi bàn gỡ hòa

10

20

Số lần ghi bàn mở tỷ số

11

52%

Tỷ lệ ghi bàn mở tỷ số

28%

9

Số trận ghi bàn ở cả 2 hiệp

5

23%

Tỷ lệ ghi bàn ở cả 2 hiệp

13%

1.71

Tỷ lệ bàn thắng của đội bóng

0.97

58

Tổng bàn thắng từ các cầu thủ trong đội hình xuất phát

25

89%

Tỷ lệ bàn thắng từ các cầu thủ trong đội hình xuất phát

67%

7

Tổng bàn thắng từ các cầu thủ vào thay người

10

10%

Tỷ lệ bàn thắng từ các cầu thủ vào thay người

27%

Phòng thủ

44

Số bàn thua

55

10

Số trận không để thủng lưới

11

302

Chuyền dài chặn được

384

483

Tắc bóng

369

22

Sai lầm

11

498

Phạm lỗi

485

5

Phạm lỗi dẫn đến phạt đền

9

407

Giải nguy

461

158

Tổng cú sút chặn được

115

2.18

Số thẻ vàng / trận

1.71

BXH

#

Tr

T

H

B

BT

BB

+/-

Đ

Phong độ

Dự vòng bảng Champions League

Dự vòng bảng Champions League Play-offs

Dự vòng bảng Europa League

Dự Europa Conference League Play-offs

Xuống hạng Play-offs

Xuống hạng