Phong độ
07-12-2025
Leeds United
3-3
105
1
0
0
0
04-12-2025
Leeds United
3-1
101
0
1
1
0
23-11-2025
Leeds United
1-2
23
0
0
0
0
09-11-2025
Nottingham Forest
3-1
102
0
0
0
0
01-11-2025
Brighton & Hove Albion
3-0
35
0
0
0
0
18-10-2025
Burnley
2-0
75
0
0
0
0
04-10-2025
Leeds United
1-2
72
0
0
0
0
27-09-2025
Leeds United
2-2
101
0
0
0
0
20-09-2025
Wolverhampton Wanderers
1-3
99
1
1
0
0
13-09-2025
Fulham
1-0
98
0
0
1
0
EFL Cup
Tổng quan
- Trận: 1
- Phút thi đấu: 50
- Lần ra sân chính thức / tỉ lệ: 0 / 0%
- Số lần thay người / tỉ lệ: 0 / 0%
- Đóng góp vào đội: 0%
- Ghi bàn mở tỉ số: 0
- Ghi bàn cuối cùng: 0
- Bàn thắng hiệp 1: 0
- Bàn thắng hiệp 2: 0
- Bàn thắng khi đá chính: 0
- Bàn thắng sớm: 0
- Bàn thắng gỡ hòa: 0
- Bàn thắng quyết định: 0
- Trận không ghi bàn: 1
- Đá phạt góc: 0
Tấn công
- Bàn thắng: 0
- Kiến tạo: 0
- Tỉ lệ ghi bàn: 0
- Trận ghi bàn liên tiếp: 0
- Penalty: 0
- Penalty thất bại: 0
- Bàn thắng bằng chân phải: 0
- Bàn thắng bằng chân trái: 0
- Bàn thắng bằng đầu: 0
- Phút / bàn: 0
- Tổng số cú sút / trận: 0/0.0
- Số cú sút trung bình để ghi 1 bàn: 0
- Số lần sút trúng xà ngang/cột dọc: 0
- Sút không trúng đích: 0
- Bàn thắng bằng chân - %: 0%
- Bàn thắng trong vòng cấm: 0
- Sút trúng khung thành /trận: 0
- Thắng tranh chấp trên không: 0
- Thua tranh chấp trên không: 0
- Đường chuyền dài: 0
- Trung bình việt vị / trận: 0/0
Phòng thủ
- Bị phạm lỗi: 0
- Tắc bóng: 0
- Phá bóng: 0
- Cản phá cú sút: 0
- Lỗi phòng ngự: 0
- Trận giữ sạch lưới liên tiếp: 0
Kỷ luật
- Tổng số thẻ / trận: 0 / 0
- Tổng số thẻ vàng / trận: 0 / 0
- Phạm lỗi / trận: 0 / 0
Ngoại Hạng Anh
Tổng quan
- Trận: 13
- Phút thi đấu: 1001
- Lần ra sân chính thức / tỉ lệ: 12 / 92%
- Số lần thay người / tỉ lệ: 3 / 23%
- Đóng góp vào đội: 11%
- Ghi bàn mở tỉ số: 0
- Ghi bàn cuối cùng: 0
- Bàn thắng hiệp 1: 1
- Bàn thắng hiệp 2: 1
- Bàn thắng khi đá chính: 2
- Bàn thắng sớm: 0
- Bàn thắng gỡ hòa: 1
- Bàn thắng quyết định: 0
- Trận không ghi bàn: 0
- Đá phạt góc: 23
Tấn công
- Bàn thắng: 2
- Kiến tạo: 2
- Tỉ lệ ghi bàn: 0.15
- Trận ghi bàn liên tiếp: 1
- Penalty: 0
- Penalty thất bại: 0
- Bàn thắng bằng chân phải: 2
- Bàn thắng bằng chân trái: 0
- Bàn thắng bằng đầu: 0
- Phút / bàn: 501
- Tổng số cú sút / trận: 12/0.92
- Số cú sút trung bình để ghi 1 bàn: 0
- Số lần sút trúng xà ngang/cột dọc: 0
- Sút không trúng đích: 6
- Bàn thắng bằng chân - %: 2%
- Bàn thắng trong vòng cấm: 1
- Sút trúng khung thành /trận: 0.46
- Thắng tranh chấp trên không: 2
- Thua tranh chấp trên không: 2
- Đường chuyền dài: 0
- Trung bình việt vị / trận: 0/0
Phòng thủ
- Bị phạm lỗi: 15
- Tắc bóng: 16
- Phá bóng: 9
- Cản phá cú sút: 7
- Lỗi phòng ngự: 0
- Trận giữ sạch lưới liên tiếp: 0
Kỷ luật
- Tổng số thẻ / trận: 2 / 0.15
- Tổng số thẻ vàng / trận: 2 / 0.15
- Phạm lỗi / trận: 0 / 1.62