Cầu thủ Ousseynou Niang hiện đang thi đấu cho đội Union St.Gilloise

Logo Bongda.Com.Vn

Mới nhất:

Ousseynou Niang

  • 160 cm
  • 63 kg
  • 24 tuổi 2001-10-12
  • Tiền đạo
22

First Division A - Mùa 2025/2026

  • 2 Bàn thắng
  • 0 Kiến tạo
  • 16 Trận đấu
  • 1258 Phút thi đấu
  • 0 Bàn thắng
    chân trái
  • 0 Bàn thắng
    chân phải
  • 5 Thẻ vàng
  • 0 Thẻ đỏ

Xem thêm

  • Phong độ

  • League Logo 10-12-2025
    Marseille Logo Marseille
    2-3
    94 0 0 1 0 5.95
  • League Logo 26-11-2025
    Galatasaray Logo Galatasaray
    0-1
    92 0 0 0 0 7.1
  • League Logo 05-11-2025
    Atletico Madrid Logo Atletico Madrid
    3-1
    101 0 0 1 0 6.1
  • League Logo 22-10-2025
    Inter Logo Inter
    0-4
    77 0 0 0 0 6.05
  • League Logo 01-10-2025
    Newcastle United Logo Newcastle United
    0-4
    99 0 0 0 0 5.85
  • League Logo 16-09-2025
    PSV Eindhoven Logo PSV Eindhoven
    1-3
    97 0 0 0 0 7.25
  • League Logo 21-02-2025
    Ajax Logo Ajax
    1-2
    140 0 0 0 0 7.4
  • League Logo 14-02-2025
    Ajax Logo Ajax
    0-2
    97 0 0 0 0 6.1
  • Champions League Champions League

    Tổng quan

    • Trận: 6
    • Phút thi đấu: 522
    • Lần ra sân chính thức / tỉ lệ: 6 / 100%
    • Số lần thay người / tỉ lệ: 3 / 50%
    • Đóng góp vào đội: 0%
    • Ghi bàn mở tỉ số: 0
    • Ghi bàn cuối cùng: 0
    • Bàn thắng hiệp 1: 0
    • Bàn thắng hiệp 2: 0
    • Bàn thắng khi đá chính: 0
    • Bàn thắng sớm: 0
    • Bàn thắng gỡ hòa: 0
    • Bàn thắng quyết định: 0
    • Trận không ghi bàn: 6
    • Đá phạt góc: 0

    Tấn công

    • Bàn thắng: 0
    • Kiến tạo: 0
    • Tỉ lệ ghi bàn: 0
    • Trận ghi bàn liên tiếp: 0
    • Penalty: 0
    • Penalty thất bại: 0
    • Bàn thắng bằng chân phải: 0
    • Bàn thắng bằng chân trái: 0
    • Bàn thắng bằng đầu: 0
    • Phút / bàn: 0
    • Tổng số cú sút / trận: 7/1.17
    • Số cú sút trung bình để ghi 1 bàn: 0
    • Số lần sút trúng xà ngang/cột dọc: 0
    • Sút không trúng đích: 4
    • Bàn thắng bằng chân - %: 0%
    • Bàn thắng trong vòng cấm: 0
    • Sút trúng khung thành /trận: 0.50
    • Thắng tranh chấp trên không: 1
    • Thua tranh chấp trên không: 2
    • Đường chuyền dài: 0
    • Trung bình việt vị / trận: 7/1.17

    Phòng thủ

    • Bị phạm lỗi: 11
    • Tắc bóng: 7
    • Phá bóng: 11
    • Cản phá cú sút: 4
    • Lỗi phòng ngự: 0
    • Trận giữ sạch lưới liên tiếp: 0

    Kỷ luật

    • Tổng số thẻ / trận: 2 / 0.33
    • Tổng số thẻ vàng / trận: 2 / 0.33
    • Phạm lỗi / trận: 0 / 1.50

    First Division A First Division A

    Tổng quan

    • Trận: 16
    • Phút thi đấu: 1258
    • Lần ra sân chính thức / tỉ lệ: 15 / 94%
    • Số lần thay người / tỉ lệ: 7 / 44%
    • Đóng góp vào đội: 6%
    • Ghi bàn mở tỉ số: 0
    • Ghi bàn cuối cùng: 1
    • Bàn thắng hiệp 1: 0
    • Bàn thắng hiệp 2: 2
    • Bàn thắng khi đá chính: 2
    • Bàn thắng sớm: 0
    • Bàn thắng gỡ hòa: 0
    • Bàn thắng quyết định: 0
    • Trận không ghi bàn: 5
    • Đá phạt góc: 0

    Tấn công

    • Bàn thắng: 2
    • Kiến tạo: 0
    • Tỉ lệ ghi bàn: 0.13
    • Trận ghi bàn liên tiếp: 0
    • Penalty: 0
    • Penalty thất bại: 0
    • Bàn thắng bằng chân phải: 0
    • Bàn thắng bằng chân trái: 0
    • Bàn thắng bằng đầu: 0
    • Phút / bàn: 629
    • Tổng số cú sút / trận: 0/0.0
    • Số cú sút trung bình để ghi 1 bàn: 0
    • Số lần sút trúng xà ngang/cột dọc: 0
    • Sút không trúng đích: 0
    • Bàn thắng bằng chân - %: 0%
    • Bàn thắng trong vòng cấm: 0
    • Sút trúng khung thành /trận: 0
    • Thắng tranh chấp trên không: 0
    • Thua tranh chấp trên không: 0
    • Đường chuyền dài: 0
    • Trung bình việt vị / trận: 0/0

    Phòng thủ

    • Bị phạm lỗi: 0
    • Tắc bóng: 0
    • Phá bóng: 0
    • Cản phá cú sút: 0
    • Lỗi phòng ngự: 0
    • Trận giữ sạch lưới liên tiếp: 0

    Kỷ luật

    • Tổng số thẻ / trận: 5 / 0.31
    • Tổng số thẻ vàng / trận: 5 / 0.31
    • Phạm lỗi / trận: 0 / 0