Cầu thủ Ragnar Ache hiện đang thi đấu cho đội Kaiserslautern

Logo Bongda.Com.Vn

Mới nhất:

Ragnar Ache

  • 182 cm
  • 77 kg
  • 27 tuổi 1998-07-28
  • Tiền đạo
9
  • Phong độ

  • League Logo 06-12-2025
    FC Koeln Logo FC Koeln
    1-1
    21 0 0 0 0 5.7
  • League Logo 23-11-2025
    FC Koeln Logo FC Koeln
    3-4
    83 0 1 0 0 7.3
  • League Logo 09-11-2025
    Borussia Moenchengladbach Logo Borussia Moenchengladbach
    3-1
    59 0 0 1 0 5.45
  • League Logo 02-11-2025
    FC Koeln Logo FC Koeln
    4-1
    77 1 0 0 0 8
  • League Logo 25-10-2025
    Borussia Dortmund Logo Borussia Dortmund
    1-0
    27 0 0 0 0 5.65
  • League Logo 18-10-2025
    FC Koeln Logo FC Koeln
    1-1
    22 0 0 0 0 6.35
  • League Logo 04-10-2025
    Hoffenheim Logo Hoffenheim
    0-1
    50 0 0 0 0 6.05
  • League Logo 28-09-2025
    FC Koeln Logo FC Koeln
    1-2
    68 0 1 0 0 7.3
  • League Logo 20-09-2025
    RB Leipzig Logo RB Leipzig
    3-1
    36 0 0 0 0 6
  • League Logo 13-09-2025
    Wolfsburg Logo Wolfsburg
    3-3
    28 0 1 0 0 6.7
  • Bundesliga Bundesliga

    Tổng quan

    • Trận: 12
    • Phút thi đấu: 435
    • Lần ra sân chính thức / tỉ lệ: 3 / 25%
    • Số lần thay người / tỉ lệ: 3 / 25%
    • Đóng góp vào đội: 5%
    • Ghi bàn mở tỉ số: 1
    • Ghi bàn cuối cùng: 0
    • Bàn thắng hiệp 1: 1
    • Bàn thắng hiệp 2: 0
    • Bàn thắng khi đá chính: 1
    • Bàn thắng sớm: 0
    • Bàn thắng gỡ hòa: 0
    • Bàn thắng quyết định: 0
    • Trận không ghi bàn: 3
    • Đá phạt góc: 1

    Tấn công

    • Bàn thắng: 1
    • Kiến tạo: 3
    • Tỉ lệ ghi bàn: 0.08
    • Trận ghi bàn liên tiếp: 0
    • Penalty: 0
    • Penalty thất bại: 0
    • Bàn thắng bằng chân phải: 1
    • Bàn thắng bằng chân trái: 0
    • Bàn thắng bằng đầu: 0
    • Phút / bàn: 435
    • Tổng số cú sút / trận: 10/0.83
    • Số cú sút trung bình để ghi 1 bàn: 10.00
    • Số lần sút trúng xà ngang/cột dọc: 0
    • Sút không trúng đích: 4
    • Bàn thắng bằng chân - %: 1%
    • Bàn thắng trong vòng cấm: 1
    • Sút trúng khung thành /trận: 0.50
    • Thắng tranh chấp trên không: 11
    • Thua tranh chấp trên không: 6
    • Đường chuyền dài: 0
    • Trung bình việt vị / trận: 3/0.25

    Phòng thủ

    • Bị phạm lỗi: 12
    • Tắc bóng: 2
    • Phá bóng: 2
    • Cản phá cú sút: 3
    • Lỗi phòng ngự: 0
    • Trận giữ sạch lưới liên tiếp: 0

    Kỷ luật

    • Tổng số thẻ / trận: 1 / 0.08
    • Tổng số thẻ vàng / trận: 1 / 0.08
    • Phạm lỗi / trận: 0 / 0.25