Cầu thủ Sidiki Cherif hiện đang thi đấu cho đội Angers

Logo Bongda.Com.Vn

Mới nhất:

Sidiki Cherif

Sidiki Cherif - Avatar

 flag Pháp

Angers
  • 185 cm
  • 73 kg
  • 19 tuổi 2006-12-15
  • Tiền đạo
11

Ligue 1 - Mùa 2025/2026

  • 3 Bàn thắng
  • 0 Kiến tạo
  • 15 Trận đấu
  • 907 Phút thi đấu
  • 1 Bàn thắng
    chân trái
  • 2 Bàn thắng
    chân phải
  • 3 Thẻ vàng
  • 0 Thẻ đỏ

Xem thêm

  • Phong độ

  • League Logo 07-12-2025
    Nice Logo Nice
    0-1
    75 0 0 0 0 6.9
  • League Logo 30-11-2025
    Lens Logo Lens
    1-2
    100 0 0 0 0 6
  • League Logo 23-11-2025
    Toulouse Logo Toulouse
    0-1
    71 0 0 0 0 6.8
  • League Logo 09-11-2025
    Auxerre Logo Auxerre
    2-0
    84 0 0 1 0 6.7
  • League Logo 02-11-2025
    Lille Logo Lille
    1-0
    77 0 0 0 0 6.2
  • League Logo 30-10-2025
    Marseille Logo Marseille
    2-2
    62 1 0 0 0 7.15
  • League Logo 26-10-2025
    Lorient Logo Lorient
    2-0
    72 1 0 0 0 7.65
  • League Logo 19-10-2025
    Monaco Logo Monaco
    1-1
    36 1 0 1 0 6.55
  • League Logo 05-10-2025
    Strasbourg Logo Strasbourg
    5-0
    33 0 0 0 0 5.65
  • League Logo 28-09-2025
    Brest Logo Brest
    0-2
    74 0 0 0 0 5.95
  • Ligue 1 Ligue 1

    Tổng quan

    • Trận: 15
    • Phút thi đấu: 907
    • Lần ra sân chính thức / tỉ lệ: 11 / 73%
    • Số lần thay người / tỉ lệ: 10 / 67%
    • Đóng góp vào đội: 23%
    • Ghi bàn mở tỉ số: 1
    • Ghi bàn cuối cùng: 2
    • Bàn thắng hiệp 1: 1
    • Bàn thắng hiệp 2: 2
    • Bàn thắng khi đá chính: 1
    • Bàn thắng sớm: 0
    • Bàn thắng gỡ hòa: 1
    • Bàn thắng quyết định: 0
    • Trận không ghi bàn: 5
    • Đá phạt góc: 0

    Tấn công

    • Bàn thắng: 3
    • Kiến tạo: 0
    • Tỉ lệ ghi bàn: 0.20
    • Trận ghi bàn liên tiếp: 0
    • Penalty: 0
    • Penalty thất bại: 0
    • Bàn thắng bằng chân phải: 2
    • Bàn thắng bằng chân trái: 1
    • Bàn thắng bằng đầu: 0
    • Phút / bàn: 303
    • Tổng số cú sút / trận: 19/1.27
    • Số cú sút trung bình để ghi 1 bàn: 6.33
    • Số lần sút trúng xà ngang/cột dọc: 0
    • Sút không trúng đích: 6
    • Bàn thắng bằng chân - %: 3%
    • Bàn thắng trong vòng cấm: 3
    • Sút trúng khung thành /trận: 0.87
    • Thắng tranh chấp trên không: 1
    • Thua tranh chấp trên không: 5
    • Đường chuyền dài: 0
    • Trung bình việt vị / trận: 9/0.60

    Phòng thủ

    • Bị phạm lỗi: 13
    • Tắc bóng: 4
    • Phá bóng: 7
    • Cản phá cú sút: 7
    • Lỗi phòng ngự: 0
    • Trận giữ sạch lưới liên tiếp: 0

    Kỷ luật

    • Tổng số thẻ / trận: 3 / 0.20
    • Tổng số thẻ vàng / trận: 3 / 0.20
    • Phạm lỗi / trận: 0 / 0.87