Cầu thủ Alidu Seidu hiện đang thi đấu cho đội Rennes

Logo Bongda.Com.Vn

Mới nhất:

Alidu Seidu

Alidu Seidu - Avatar

 flag Ghana

Rennes
  • 173 cm
  • 81 kg
  • 25 tuổi 2000-06-04
  • Hậu vệ
36

Ligue 1 - Mùa 2025/2026

  • 0 Bàn thắng
  • 1 Kiến tạo
  • 9 Trận đấu
  • 436 Phút thi đấu
  • 0 Bàn thắng
    chân trái
  • 0 Bàn thắng
    chân phải
  • 1 Thẻ vàng
  • 0 Thẻ đỏ

Xem thêm

  • Phong độ

  • League Logo 23-11-2025
    Monaco Logo Monaco
    4-1
    5 0 0 0 0 5.7
  • League Logo 30-10-2025
    Toulouse Logo Toulouse
    2-2
    17 0 0 0 0 5.75
  • League Logo 26-10-2025
    Nice Logo Nice
    1-2
    52 0 0 0 0 5.4
  • League Logo 19-10-2025
    Auxerre Logo Auxerre
    2-2
    98 0 0 0 0 6.35
  • League Logo 05-10-2025
    Le Havre Logo Le Havre
    2-2
    96 0 0 0 0 6.1
  • League Logo 29-09-2025
    Lens Logo Lens
    0-0
    99 0 0 0 0 7.35
  • League Logo 20-09-2025
    Nantes Logo Nantes
    2-2
    51 0 1 0 0 7.05
  • League Logo 15-09-2025
    Lyon Logo Lyon
    3-1
    56 0 0 1 0 6.1
  • League Logo 24-08-2025
    Lorient Logo Lorient
    4-0
    22 0 0 0 0 6.05
  • League Logo 24-11-2024
    Lille Logo Lille
    1-0
    18 0 0 0 0 5.6
  • Ligue 1 Ligue 1

    Tổng quan

    • Trận: 9
    • Phút thi đấu: 436
    • Lần ra sân chính thức / tỉ lệ: 5 / 56%
    • Số lần thay người / tỉ lệ: 2 / 22%
    • Đóng góp vào đội: 0%
    • Ghi bàn mở tỉ số: 0
    • Ghi bàn cuối cùng: 0
    • Bàn thắng hiệp 1: 0
    • Bàn thắng hiệp 2: 0
    • Bàn thắng khi đá chính: 0
    • Bàn thắng sớm: 0
    • Bàn thắng gỡ hòa: 0
    • Bàn thắng quyết định: 0
    • Trận không ghi bàn: 0
    • Đá phạt góc: 0

    Tấn công

    • Bàn thắng: 0
    • Kiến tạo: 1
    • Tỉ lệ ghi bàn: 0
    • Trận ghi bàn liên tiếp: 0
    • Penalty: 0
    • Penalty thất bại: 0
    • Bàn thắng bằng chân phải: 0
    • Bàn thắng bằng chân trái: 0
    • Bàn thắng bằng đầu: 0
    • Phút / bàn: 0
    • Tổng số cú sút / trận: 1/0.11
    • Số cú sút trung bình để ghi 1 bàn: 0
    • Số lần sút trúng xà ngang/cột dọc: 0
    • Sút không trúng đích: 1
    • Bàn thắng bằng chân - %: 0%
    • Bàn thắng trong vòng cấm: 0
    • Sút trúng khung thành /trận: 0
    • Thắng tranh chấp trên không: 1
    • Thua tranh chấp trên không: 0
    • Đường chuyền dài: 0
    • Trung bình việt vị / trận: 2/0.22

    Phòng thủ

    • Bị phạm lỗi: 9
    • Tắc bóng: 5
    • Phá bóng: 11
    • Cản phá cú sút: 0
    • Lỗi phòng ngự: 0
    • Trận giữ sạch lưới liên tiếp: 0

    Kỷ luật

    • Tổng số thẻ / trận: 1 / 0.11
    • Tổng số thẻ vàng / trận: 1 / 0.11
    • Phạm lỗi / trận: 0 / 0.33