Cầu thủ Alexander Prass hiện đang thi đấu cho đội Hoffenheim

Logo Bongda.Com.Vn

Mới nhất:

Alexander Prass

  • 180 cm
  • 72 kg
  • 24 tuổi 2001-05-26
  • Tiền vệ
22

Bundesliga - Mùa 2025/2026

  • 0 Bàn thắng
  • 0 Kiến tạo
  • 11 Trận đấu
  • 265 Phút thi đấu
  • 0 Bàn thắng
    chân trái
  • 0 Bàn thắng
    chân phải
  • 0 Thẻ vàng
  • 0 Thẻ đỏ

Xem thêm

  • Phong độ

  • League Logo 29-11-2025
    Augsburg Logo Augsburg
    3-0
    22 0 0 0 0 6
  • League Logo 08-11-2025
    RB Leipzig Logo RB Leipzig
    3-1
    23 0 0 0 0 6.5
  • League Logo 02-11-2025
    Wolfsburg Logo Wolfsburg
    2-3
    16 0 0 0 0 6
  • League Logo 25-10-2025
    FC Heidenheim Logo FC Heidenheim
    3-1
    27 0 0 0 0 5.75
  • League Logo 19-10-2025
    St. Pauli Logo St. Pauli
    0-3
    21 0 0 0 0 6.35
  • League Logo 04-10-2025
    FC Koeln Logo FC Koeln
    0-1
    6 0 0 0 0 6
  • League Logo 28-09-2025
    Freiburg Logo Freiburg
    1-1
    67 0 0 0 0 6.5
  • League Logo 20-09-2025
    Bayern Munich Logo Bayern Munich
    1-4
    106 0 0 0 0 5.95
  • League Logo 13-09-2025
    Union Berlin Logo Union Berlin
    2-4
    22 0 0 0 0 6.3
  • League Logo 30-08-2025
    Eintracht Frankfurt Logo Eintracht Frankfurt
    1-3
    10 0 0 0 0 6.55
  • Bundesliga Bundesliga

    Tổng quan

    • Trận: 11
    • Phút thi đấu: 265
    • Lần ra sân chính thức / tỉ lệ: 2 / 18%
    • Số lần thay người / tỉ lệ: 1 / 9%
    • Đóng góp vào đội: 0%
    • Ghi bàn mở tỉ số: 0
    • Ghi bàn cuối cùng: 0
    • Bàn thắng hiệp 1: 0
    • Bàn thắng hiệp 2: 0
    • Bàn thắng khi đá chính: 0
    • Bàn thắng sớm: 0
    • Bàn thắng gỡ hòa: 0
    • Bàn thắng quyết định: 0
    • Trận không ghi bàn: 11
    • Đá phạt góc: 0

    Tấn công

    • Bàn thắng: 0
    • Kiến tạo: 0
    • Tỉ lệ ghi bàn: 0
    • Trận ghi bàn liên tiếp: 0
    • Penalty: 0
    • Penalty thất bại: 0
    • Bàn thắng bằng chân phải: 0
    • Bàn thắng bằng chân trái: 0
    • Bàn thắng bằng đầu: 0
    • Phút / bàn: 0
    • Tổng số cú sút / trận: 1/0.09
    • Số cú sút trung bình để ghi 1 bàn: 0
    • Số lần sút trúng xà ngang/cột dọc: 0
    • Sút không trúng đích: 0
    • Bàn thắng bằng chân - %: 0%
    • Bàn thắng trong vòng cấm: 0
    • Sút trúng khung thành /trận: 0.09
    • Thắng tranh chấp trên không: 0
    • Thua tranh chấp trên không: 0
    • Đường chuyền dài: 0
    • Trung bình việt vị / trận: 0/0

    Phòng thủ

    • Bị phạm lỗi: 5
    • Tắc bóng: 5
    • Phá bóng: 5
    • Cản phá cú sút: 1
    • Lỗi phòng ngự: 0
    • Trận giữ sạch lưới liên tiếp: 0

    Kỷ luật

    • Tổng số thẻ / trận: 0 / 0
    • Tổng số thẻ vàng / trận: 0 / 0
    • Phạm lỗi / trận: 0 / 0.55